Bản dịch của từ Answering the phone trong tiếng Việt
Answering the phone

Answering the phone (Verb)
Để trả lời cuộc gọi điện thoại bằng cách nhấc ống nghe và giới thiệu bản thân hoặc thừa nhận người gọi.
To respond to a telephone call by picking up the receiver and introducing oneself or acknowledging the caller.
I enjoy answering the phone for my friends and family.
Tôi thích trả lời điện thoại cho bạn bè và gia đình.
She is not answering the phone during important meetings.
Cô ấy không trả lời điện thoại trong các cuộc họp quan trọng.
Are you answering the phone when it rings?
Bạn có trả lời điện thoại khi nó đổ chuông không?
Để nhấc máy và tham gia cuộc trò chuyện khi điện thoại reng.
To pick up and engage in conversation when the phone rings.
I enjoy answering the phone when my friends call me.
Tôi thích nghe điện thoại khi bạn bè gọi.
She is not answering the phone during the meeting.
Cô ấy không nghe điện thoại trong cuộc họp.
Are you answering the phone for the social event tonight?
Bạn có nghe điện thoại cho sự kiện xã hội tối nay không?
I am answering the phone during the family gathering this weekend.
Tôi đang trả lời điện thoại trong buổi họp mặt gia đình cuối tuần này.
She is not answering the phone at the party right now.
Cô ấy không trả lời điện thoại tại bữa tiệc ngay bây giờ.
Are you answering the phone when your friends call?
Bạn có trả lời điện thoại khi bạn bè gọi không?
Cụm từ "answering the phone" đề cập đến hành động trả lời cuộc gọi điện thoại, thường được thực hiện khi có cuộc gọi đến. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn viết, có thể thấy sự khác biệt trong từ ngữ thông dụng: người Anh thường dùng "telephone" trong khi người Mỹ thích "phone". Cả hai dạng đều mang nét nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
