Bản dịch của từ Appeals officer trong tiếng Việt
Appeals officer
Noun [U/C]

Appeals officer (Noun)
əpˈilz ˈɔfəsɚ
əpˈilz ˈɔfəsɚ
01
Một người được tuyển dụng để xem xét và xác định các đơn kháng cáo trong các vấn đề pháp lý hoặc hành chính.
A person employed to review and determine appeals in legal or administrative matters.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quan chức xử lý các yêu cầu xem xét quyết định được đưa ra bởi một cơ quan hoặc tổ chức chính phủ.
An official who handles requests for review of decisions made by a government agency or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cá nhân có trách nhiệm đánh giá tính hợp lệ của các kháng cáo trong một khu vực hoặc khuôn khổ cụ thể.
An individual responsible for assessing the validity of appeals within a specific jurisdiction or framework.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Appeals officer
Không có idiom phù hợp