Bản dịch của từ Apply trong tiếng Việt
Apply

Apply(Verb)
Ứng dụng, áp dụng vào.
Apply, apply.
Ứng tuyển cho một vị trí.
Apply for a position.
Thực hiện một ứng dụng hoặc yêu cầu chính thức.
Make a formal application or request.
Có thể áp dụng hoặc phù hợp.
Be applicable or relevant.
Dạng động từ của Apply (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apply |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Applied |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Applied |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Applies |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Applying |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "apply" trong tiếng Anh có nghĩa là "áp dụng" hoặc "xin" (như trong việc xin việc). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự để chỉ hành động áp dụng lý thuyết vào thực tiễn hay nộp đơn xin việc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, "apply" có thể mang sắc thái khác nhau: ở Anh, nó thường chỉ việc thực hiện cách thức trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể nhấn mạnh đến hành động nộp đơn hay yêu cầu chính thức.
Từ "apply" có nguồn gốc từ tiếng Latin "applicare", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "plicare" (gấp, bẻ lại). Nghĩa ban đầu của nó liên quan đến hành động đặt hoặc gấp một cái gì đó vào một vị trí nhất định. Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, chỉ hành động sử dụng hoặc áp dụng một kiến thức, kỹ năng hay nguyên tắc vào một tình huống cụ thể, phù hợp với các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "apply" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thường cần thảo luận về các ứng dụng, quy trình hoặc cách thức thực hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nộp đơn cho một chương trình học tập, áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, hoặc thực hiện các phương pháp nghiên cứu. Do đó, việc nắm vững từ "apply" không chỉ có giá trị trong kỳ thi IELTS mà còn hữu ích trong nhiều lĩnh vực học thuật khác.
Họ từ
Từ "apply" trong tiếng Anh có nghĩa là "áp dụng" hoặc "xin" (như trong việc xin việc). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự để chỉ hành động áp dụng lý thuyết vào thực tiễn hay nộp đơn xin việc. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nhất định, "apply" có thể mang sắc thái khác nhau: ở Anh, nó thường chỉ việc thực hiện cách thức trong một lĩnh vực cụ thể, trong khi ở Mỹ, nó cũng có thể nhấn mạnh đến hành động nộp đơn hay yêu cầu chính thức.
Từ "apply" có nguồn gốc từ tiếng Latin "applicare", bao gồm tiền tố "ad-" (đến) và động từ "plicare" (gấp, bẻ lại). Nghĩa ban đầu của nó liên quan đến hành động đặt hoặc gấp một cái gì đó vào một vị trí nhất định. Qua thời gian, từ này đã phát triển ý nghĩa rộng hơn, chỉ hành động sử dụng hoặc áp dụng một kiến thức, kỹ năng hay nguyên tắc vào một tình huống cụ thể, phù hợp với các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "apply" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thường cần thảo luận về các ứng dụng, quy trình hoặc cách thức thực hiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như nộp đơn cho một chương trình học tập, áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, hoặc thực hiện các phương pháp nghiên cứu. Do đó, việc nắm vững từ "apply" không chỉ có giá trị trong kỳ thi IELTS mà còn hữu ích trong nhiều lĩnh vực học thuật khác.
