Bản dịch của từ Applies trong tiếng Việt
Applies

Applies (Verb)
Đưa cái gì đó vào sử dụng, đặc biệt cho một mục đích cụ thể.
To put something to use especially for a particular purpose.
The government applies new policies to improve social welfare programs.
Chính phủ áp dụng chính sách mới để cải thiện chương trình phúc lợi xã hội.
The NGO does not apply for funding every year.
Tổ chức phi chính phủ không xin tài trợ mỗi năm.
How effectively does the charity apply its resources for community support?
Tổ chức từ thiện áp dụng nguồn lực của mình cho hỗ trợ cộng đồng hiệu quả như thế nào?
The government applies new social policies to reduce poverty in 2023.
Chính phủ áp dụng các chính sách xã hội mới để giảm nghèo vào năm 2023.
The city does not apply strict rules for public gatherings anymore.
Thành phố không áp dụng các quy định nghiêm ngặt cho các buổi tụ tập công cộng nữa.
How does the organization apply its social strategies effectively?
Tổ chức áp dụng các chiến lược xã hội của mình một cách hiệu quả như thế nào?
Để phù hợp hoặc áp dụng được cho.
To be relevant or applicable to.
This law applies to all citizens in the United States.
Luật này áp dụng cho tất cả công dân ở Hoa Kỳ.
This regulation does not apply to international students.
Quy định này không áp dụng cho sinh viên quốc tế.
Does this policy apply to part-time workers?
Chính sách này có áp dụng cho nhân viên làm bán thời gian không?
Dạng động từ của Applies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Applied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Applied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Applies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Applying |
Họ từ
Từ "applies" là dạng hiện tại của động từ "apply", có nghĩa là áp dụng, thỉnh cầu hoặc yêu cầu. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và công việc để chỉ hành động sử dụng kiến thức hoặc quy tắc trong thực tiễn. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ "applies", nhưng trong tiếng Anh Anh, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các cụm từ như "applies to" để chỉ sự liên quan.
Từ "applies" có nguồn gốc từ Latin "applicare", trong đó "ad-" nghĩa là "đến" và "plicare" nghĩa là "gấp lại" hoặc "gắn". Trong ngữ cảnh hiện tại, "applies" được sử dụng để chỉ hành động áp dụng một lý thuyết, quy tắc hay phương pháp vào thực tiễn. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện nay thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa sự kết nối và việc thực hiện, cho thấy tầm quan trọng của việc áp dụng kiến thức trong đời sống.
Từ "applies" thường xuất hiện ở mức độ trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nói đến cách một lý thuyết hoặc quy tắc có thể được vận dụng trong thực tiễn, chẳng hạn như "áp dụng kiến thức vào thực tiễn". Trong các tình huống khác, từ này có thể được dùng trong các văn bản pháp lý, kỹ thuật hay trong một số ngữ cảnh hàng ngày để chỉ sự áp dụng của một quy định hoặc tiêu chuẩn nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



