Bản dịch của từ Apply trong tiếng Việt

Apply

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apply(Verb)

əˈplaɪ
əˈplaɪ
01

Ứng dụng, áp dụng vào.

Apply, apply.

Ví dụ
02

Ứng tuyển cho một vị trí.

Apply for a position.

Ví dụ
03

Thực hiện một ứng dụng hoặc yêu cầu chính thức.

Make a formal application or request.

Ví dụ
04

Có thể áp dụng hoặc phù hợp.

Be applicable or relevant.

Ví dụ
05

Đặt hoặc phết (một chất) lên một bề mặt.

Put or spread (a substance) on a surface.

Ví dụ
06

Tập trung hoàn toàn vào một nhiệm vụ; làm việc chăm chỉ.

Give one's full attention to a task; work hard.

Ví dụ

Dạng động từ của Apply (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Applied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Applied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Applies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Applying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ