Bản dịch của từ Armed intervention trong tiếng Việt

Armed intervention

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Armed intervention (Noun)

ˈɑɹmd ˌɪntɚvˈɛnʃən
ˈɑɹmd ˌɪntɚvˈɛnʃən
01

Hành động can thiệp quân sự vào một cuộc xung đột hoặc tình huống, thường là do một thế lực nước ngoài thực hiện.

The act of intervening militarily in a conflict or situation typically by a foreign power

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hình thức hỗ trợ hoặc hành động do lực lượng quân sự thực hiện để thực thi các nghị quyết hoặc hòa bình.

A form of assistance or action taken by a military force to enforce resolutions or peace

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hoạt động hoặc hành động được thực hiện bằng lực lượng quân sự nhằm ổn định hoặc bảo vệ một khu vực.

An operation or action undertaken with military force to stabilize or protect a region

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Armed intervention (Phrase)

ˈɑɹmd ˌɪntɚvˈɛnʃən
ˈɑɹmd ˌɪntɚvˈɛnʃən
01

Một hành động quân sự nhằm can thiệp vào một cuộc xung đột đang diễn ra.

A military action aimed at intervening in an ongoing conflict

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cách tiếp cận có cấu trúc liên quan đến việc sử dụng vũ lực để quản lý một cuộc khủng hoảng hoặc tình huống.

A structured approach involving the use of force to manage a crisis or situation

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Việc triển khai lực lượng vũ trang vào một khu vực bất ổn để tác động hoặc kiểm soát các sự kiện.

The deployment of armed forces into a volatile area to influence or control events

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Armed intervention cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Armed intervention

Không có idiom phù hợp