Bản dịch của từ Artefact trong tiếng Việt
Artefact

Artefact (Noun)
The museum displayed ancient artefacts from different civilizations.
Bảo tàng trưng bày các hiện vật cổ xưa từ các nền văn minh khác nhau.
Archaeologists unearthed valuable artefacts during the excavation of the site.
Các nhà khảo cổ đã khai quật ra những hiện vật quý giá trong quá trình khai quật di chỉ.
The artefact provided insights into the daily life of ancient societies.
Hiện vật cung cấp cái nhìn về cuộc sống hàng ngày của các xã hội cổ đại.
Điều gì đó được quan sát thấy trong một cuộc điều tra hoặc thí nghiệm khoa học không xuất hiện một cách tự nhiên mà xảy ra do kết quả của quá trình chuẩn bị hoặc điều tra.
Something observed in a scientific investigation or experiment that is not naturally present but occurs as a result of the preparative or investigative procedure.
The artefact found in the archaeological dig shed light on ancient civilizations.
Vật dụng tìm thấy trong cuộc khai quật khảo cổ giúp hiểu rõ về các nền văn minh cổ.
The museum displayed an artefact from the 18th century for visitors.
Bảo tàng trưng bày một hiện vật từ thế kỷ 18 cho khách tham quan.
The scientists analyzed the artefact under a microscope to understand its composition.
Các nhà khoa học phân tích hiện vật dưới kính hiển vi để hiểu cấu trúc của nó.
Dạng danh từ của Artefact (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Artefact | Artefacts |
Họ từ
Thuật ngữ "artefact" (hoặc "artifact" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến một đối tượng hoặc sản phẩm được tạo ra bởi con người, thường có giá trị văn hóa hoặc lịch sử. Trong khi "artefact" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh với "ae" kết hợp, "artifact" (chỉ nằm trong một số ngữ cảnh cụ thể) có thể xuất hiện trong tiếng Anh Mỹ. Trong các lĩnh vực như khảo cổ học và nghiên cứu văn hóa, hai từ này có thể thay thế cho nhau, nhưng "artifact" thường phổ biến hơn trong ngữ cảnh Mỹ.
Từ "artefact" có nguồn gốc từ tiếng Latin "arte factum", nghĩa là "được chế tạo bằng nghệ thuật". Phần "arte" xuất phát từ "ars", nghĩa là "nghệ thuật", trong khi "factum" có nghĩa là "được làm ra". Từ thế kỷ 19, "artefact" đã được sử dụng để chỉ các đồ vật do con người chế tạo, thường trong bối cảnh khảo cổ học. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên kết chặt chẽ với sự sáng tạo và khả năng của con người trong việc sản xuất các đồ vật có giá trị văn hóa và lịch sử.
Từ "artefact" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến văn hóa và lịch sử. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khảo cổ học, bảo tàng học và nghiên cứu văn hóa, khi nhắc đến các đối tượng có giá trị lịch sử hoặc văn hóa. Bên cạnh đó, "artefact" cũng xuất hiện trong các bài viết phân tích hoặc phê bình trong ngành khoa học xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



