Bản dịch của từ As fresh as a daisy trong tiếng Việt

As fresh as a daisy

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

As fresh as a daisy (Idiom)

01

Hoàn toàn tươi mới hoặc mới, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Completely fresh or new, full of energy and enthusiasm.

Ví dụ

After a good night's sleep, I feel as fresh as a daisy.

Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy tươi mới như hoa cúc.

I don't feel as fresh as a daisy after that long meeting.

Tôi không cảm thấy tươi mới như hoa cúc sau cuộc họp dài đó.

Do you feel as fresh as a daisy after your vacation?

Bạn có cảm thấy tươi mới như hoa cúc sau kỳ nghỉ không?

02

Ở trong trạng thái tỉnh táo và sống động.

In a state of being alert and lively.

Ví dụ

After a good night's sleep, I feel as fresh as a daisy.

Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy tỉnh táo và đầy sức sống.

She does not seem as fresh as a daisy today at the meeting.

Hôm nay, cô ấy không có vẻ tỉnh táo trong cuộc họp.

Are you feeling as fresh as a daisy after your vacation?

Bạn có cảm thấy tỉnh táo và đầy sức sống sau kỳ nghỉ không?

03

Đề cập đến ai đó hoặc cái gì đó tươi sáng và chưa bị hư hỏng.

Referring to someone or something that is vibrant and unspoiled.

Ví dụ

Maria felt as fresh as a daisy after the community event.

Maria cảm thấy tươi mới như hoa cúc sau sự kiện cộng đồng.

John did not seem as fresh as a daisy during the discussion.

John không có vẻ tươi mới như hoa cúc trong cuộc thảo luận.

Is Sarah as fresh as a daisy after volunteering yesterday?

Sarah có tươi mới như hoa cúc sau khi tình nguyện hôm qua không?

04

Trong tình trạng rất tươi mới và khỏe mạnh.

In a very fresh and healthy condition

Ví dụ

After the vacation, Sarah felt as fresh as a daisy.

Sau kỳ nghỉ, Sarah cảm thấy khỏe mạnh như hoa cúc.

John did not seem as fresh as a daisy today.

John hôm nay không có vẻ khỏe mạnh như hoa cúc.

Do you feel as fresh as a daisy after exercising?

Bạn có cảm thấy khỏe mạnh như hoa cúc sau khi tập thể dục không?

05

Trong tinh thần tốt sau một thời gian khó khăn.

In good spirits after a period of hardship

Ví dụ

After the tough meeting, Jane felt as fresh as a daisy.

Sau cuộc họp khó khăn, Jane cảm thấy tươi mới như hoa cúc.

Tom did not feel as fresh as a daisy after the argument.

Tom không cảm thấy tươi mới như hoa cúc sau cuộc tranh cãi.

Do you feel as fresh as a daisy after your vacation?

Bạn có cảm thấy tươi mới như hoa cúc sau kỳ nghỉ không?

06

Trong trạng thái tươi tắn hoặc tràn đầy sức sống.

In a state of great freshness or liveliness

Ví dụ

After a good night's sleep, I feel as fresh as a daisy.

Sau một giấc ngủ ngon, tôi cảm thấy sảng khoái như hoa cúc.

I do not feel as fresh as a daisy after that long meeting.

Tôi không cảm thấy sảng khoái như hoa cúc sau cuộc họp dài đó.

Do you feel as fresh as a daisy after your vacation?

Bạn có cảm thấy sảng khoái như hoa cúc sau kỳ nghỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/as fresh as a daisy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with As fresh as a daisy

Không có idiom phù hợp