Bản dịch của từ At the money option trong tiếng Việt

At the money option

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

At the money option (Noun)

ˈæt ðə mˈʌni ˈɑpʃən
ˈæt ðə mˈʌni ˈɑpʃən
01

Một lựa chọn có giá thực hiện bằng với giá hiện tại của tài sản cơ sở.

An option whose strike price is equal to the current price of the underlying asset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ tài chính chỉ ra rằng một lựa chọn không có giá trị nội tại ở mức giá thị trường hiện tại.

A financial term indicating that an option has no intrinsic value at the current market price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường được sử dụng trong giao dịch quyền chọn để mô tả tình huống mà quyền chọn đang ở trạng thái cân bằng giữa có lãi và không có lãi.

Commonly used in options trading to describe the situation where the option is balanced between being profitable and unprofitable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng At the money option cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with At the money option

Không có idiom phù hợp