Bản dịch của từ Atrophies trong tiếng Việt

Atrophies

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Atrophies (Verb)

ˈætɹəfiz
ˈætɹəfiz
01

Suy yếu hoặc giảm kích thước, thường là do thiếu sử dụng hoặc dinh dưỡng.

To waste away or diminish in size often due to lack of use or nourishment.

Ví dụ

Social skills atrophies without regular practice and interaction with others.

Kỹ năng xã hội sẽ teo lại nếu không được thực hành thường xuyên.

Many friendships atrophies when people move to different cities for work.

Nhiều tình bạn sẽ teo lại khi mọi người chuyển đến thành phố khác làm việc.

Do social connections atrophies when people spend too much time alone?

Liệu các mối quan hệ xã hội có teo lại khi mọi người ở một mình quá lâu không?

02

Suy yếu hoặc suy yếu do không sử dụng hoặc bị bỏ bê.

To weaken or decline from disuse or neglect.

Ví dụ

Social skills atrophies without regular interaction with others.

Kỹ năng xã hội sẽ suy yếu nếu không tương tác với người khác.

Social skills do not atrophies in active communities like Toastmasters.

Kỹ năng xã hội không bị suy yếu trong các cộng đồng năng động như Toastmasters.

How do social skills atrophies in isolated environments?

Kỹ năng xã hội suy yếu như thế nào trong môi trường cô lập?

03

Giảm kích thước hoặc sức mạnh.

To undergo a reduction in size or strength.

Ví dụ

Social skills atrophies when people isolate themselves for long periods.

Kỹ năng xã hội sẽ teo lại khi mọi người cô lập lâu dài.

Social connections do not atrophies if we maintain regular communication.

Mối liên hệ xã hội không teo lại nếu chúng ta duy trì liên lạc thường xuyên.

How can social engagement prevent skills from atrophies in youth?

Làm thế nào sự tham gia xã hội có thể ngăn kỹ năng teo lại ở thanh niên?

Dạng động từ của Atrophies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Atrophy

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Atrophied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Atrophied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Atrophies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Atrophying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/atrophies/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Atrophies

Không có idiom phù hợp