Bản dịch của từ Attendance building trong tiếng Việt
Attendance building

Attendance building (Noun)
Quá trình hoặc hành động tăng số lượng người tham gia hoặc tham dự một sự kiện hoặc tại một địa điểm.
The process or act of increasing the number of participants or attendees at an event or in a location.
Một chiến lược hoặc thực tiễn nhằm giữ chân hoặc tăng cường sự tham gia và liên quan của người tham gia.
A strategy or practice aimed at keeping or enhancing the engagement and involvement of participants.
Một thuật ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc tổ chức để đề cập đến những nỗ lực nhằm đảm bảo tỷ lệ tham dự cao hơn.
A term used in educational or organizational contexts to refer to efforts made to ensure higher attendance rates.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
