Bản dịch của từ Attendance building trong tiếng Việt

Attendance building

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attendance building (Noun)

ətˈɛndəns bˈɪldɨŋ
ətˈɛndəns bˈɪldɨŋ
01

Quá trình hoặc hành động tăng số lượng người tham gia hoặc tham dự một sự kiện hoặc tại một địa điểm.

The process or act of increasing the number of participants or attendees at an event or in a location.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiến lược hoặc thực tiễn nhằm giữ chân hoặc tăng cường sự tham gia và liên quan của người tham gia.

A strategy or practice aimed at keeping or enhancing the engagement and involvement of participants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh giáo dục hoặc tổ chức để đề cập đến những nỗ lực nhằm đảm bảo tỷ lệ tham dự cao hơn.

A term used in educational or organizational contexts to refer to efforts made to ensure higher attendance rates.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Attendance building cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education
[...] Attending skill classes at school is also an effective way for students to unwind after many hours of studying academic subjects [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Education

Idiom with Attendance building

Không có idiom phù hợp