Bản dịch của từ Au pair suite trong tiếng Việt

Au pair suite

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Au pair suite (Idiom)

01

Một hệ thống trong đó một cá nhân nước ngoài cung cấp dịch vụ chăm sóc trẻ em để đổi lấy chỗ ở và tiền trợ cấp.

A system where a foreign individual provides childcare in exchange for accommodation and a stipend.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người chăm sóc trực tiếp cho trẻ em, thường liên quan đến trao đổi văn hóa.

A livein caregiver for children usually involving cultural exchange.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một người giúp việc gia đình đến từ nước ngoài sống cùng gia đình chủ lao động đồng thời giúp chăm sóc trẻ em và làm việc nhà.

A domestic helper from a foreign country who lives with their employers family while helping with childcare and housework.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/au pair suite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Au pair suite

Không có idiom phù hợp