Bản dịch của từ Audit sampling trong tiếng Việt
Audit sampling
Noun [U/C]

Audit sampling (Noun)
ˈɔdɨt sˈæmplɨŋ
ˈɔdɨt sˈæmplɨŋ
01
Quá trình đánh giá một tập con của một tổng thể để rút ra kết luận về toàn bộ tổng thể được sử dụng trong các hoạt động kiểm toán.
The process of evaluating a subset of a population to draw conclusions about the entire population used in audit activities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Audit sampling
Không có idiom phù hợp