Bản dịch của từ Audit sampling trong tiếng Việt

Audit sampling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Audit sampling (Noun)

ˈɔdɨt sˈæmplɨŋ
ˈɔdɨt sˈæmplɨŋ
01

Quá trình đánh giá một tập con của một tổng thể để rút ra kết luận về toàn bộ tổng thể được sử dụng trong các hoạt động kiểm toán.

The process of evaluating a subset of a population to draw conclusions about the entire population used in audit activities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp được sử dụng để xác định lỗi hoặc vấn đề trong một báo cáo tài chính bằng cách chỉ xem xét một phần của dữ liệu.

A method used to identify errors or issues in a financial statement by examining only a portion of the data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực hành chọn và kiểm tra một mẫu đại diện để đánh giá chất lượng của một cuộc kiểm toán.

The practice of selecting and testing a representative sample to assess the quality of an audit.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Audit sampling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Audit sampling

Không có idiom phù hợp