Bản dịch của từ Auntie trong tiếng Việt
Auntie

Auntie (Noun)
My auntie always makes the best dumplings for family gatherings.
Bác gái tôi luôn làm những viên bánh xúc xích ngon nhất cho buổi tụ tập gia đình.
The auntie next door is known for her beautiful garden.
Người bác hàng xóm nổi tiếng với vườn hoa đẹp của mình.
The auntie at the market sells fresh fruits and vegetables.
Người bác ở chợ bán rau củ quả tươi.
My auntie always bakes delicious cookies for family gatherings.
Dì tôi luôn nướng bánh quy ngon cho buổi sum họp gia đình.
The neighbors often visit their auntie to chat and drink tea.
Hàng xóm thường ghé thăm dì để trò chuyện và uống trà.
My auntie works as a domestic helper in Hong Kong.
Dì tôi làm việc làm người giúp việc tại Hong Kong.
Many aunties from the Philippines come to work in Hong Kong.
Nhiều bà giúp việc từ Philippines đến làm việc tại Hong Kong.
The auntie takes care of the children in the household.
Bà giúp việc chăm sóc trẻ em trong gia đình.
My auntie is a respected figure in the local LGBT community.
Bà tôi là một người được tôn trọng trong cộng đồng LGBT địa phương.
Auntie Mary always supports young gay individuals in our neighborhood.
Bà Mary luôn ủng hộ những người đồng tính trẻ trong khu phố của chúng tôi.
The event was organized by the aunties and uncles of the LGBTQ group.
Sự kiện được tổ chức bởi những bà và các bác trong nhóm LGBTQ.
Dạng danh từ của Auntie (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Auntie | Aunties |
Auntie (Verb)
She always aunties her nieces and nephews during family gatherings.
Cô ấy luôn làm dì cho cháu trai và cháu gái trong các buổi tụ tập gia đình.
He auntied the children by telling them stories and baking cookies.
Anh ấy đã trở thành dì của trẻ em bằng cách kể chuyện và nướng bánh quy.
The elderly lady enjoys auntieing the neighborhood kids with candies.
Người phụ nữ cao tuổi thích làm dì cho các em nhỏ trong khu phố bằng kẹo.
She always aunties her friends, caring for them like family.
Cô ấy luôn làm dì cho bạn bè, chăm sóc họ như gia đình.
He aunties the neighborhood kids, giving them treats and advice.
Anh ấy làm dì cho các em nhỏ trong khu phố, tặng quà và lời khuyên.
Họ từ
Từ "auntie" là một danh từ trong tiếng Anh, thường được dùng để chỉ người dì, tức là chị gái hoặc em gái của bố hoặc mẹ. Từ này thường mang sắc thái thân thương, gần gũi và có thể được sử dụng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi trong cộng đồng, dù không có quan hệ huyết thống. Trong tiếng Anh Anh, từ "auntie" được phát âm /ˈɔːnti/, trong khi tiếng Anh Mỹ là /ˈænti/. Sự khác biệt này nằm ở nguyên âm đầu tiên, tạo ra sự phân biệt về âm thanh giữa hai phiên bản tiếng Anh.
Từ "auntie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ từ "aunt", có gốc Latin là "amita", chỉ người chị của cha hoặc mẹ. Từ "aunt" được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 15, và "auntie" là một biến thể thân mật hơn xuất hiện vào thế kỷ 19. Sự kết nối giữa "auntie" và nghĩa hiện tại của nó thể hiện mối quan hệ gia đình gần gũi và tình cảm, phản ánh sự gắn bó trong các mối quan hệ giữa các thế hệ.
Từ "auntie" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh nói về gia đình và các mối quan hệ cá nhân. Tần suất xuất hiện có thể không cao trong phần Listening và Reading, nhưng vẫn có thể gặp trong các ngữ cảnh liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Ngoài ra, "auntie" thường được sử dụng trong giao tiếp thân mật hoặc trong các tình huống gia đình, thể hiện sự gần gũi và tình cảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp