Bản dịch của từ Aurum trong tiếng Việt

Aurum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aurum (Noun)

ˈɑɹəm
ˈaʊɹəm
01

(hóa học) vàng, được sử dụng dưới tên của nhiều chất khác nhau (xem thuật ngữ phái sinh)

Chemistry gold used in the names of various substances see derived terms.

Ví dụ

Aurum is a precious metal commonly used in jewelry.

Aurum là một kim loại quý phổ biến trong trang sức.

Not everyone can afford aurum accessories due to their high price.

Không phải ai cũng có thể mua được phụ kiện bằng aurum vì giá cao.

Is aurum considered a symbol of wealth in your culture?

Aurum được coi là biểu tượng của giàu có trong văn hóa của bạn không?

02

Một loại rượu mùi ý.

An italian liqueur.

Ví dụ

Aurum is a popular Italian liqueur served at social gatherings.

Aurum là một loại rượu Italia phổ biến được phục vụ tại các buổi tụ tập xã hội.

I do not enjoy the taste of Aurum, a traditional Italian liqueur.

Tôi không thích hương vị của Aurum, một loại rượu Italia truyền thống.

Is Aurum commonly included in social events in Italy?

Liệu Aurum có thường xuất hiện trong các sự kiện xã hội ở Italia không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aurum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aurum

Không có idiom phù hợp