Bản dịch của từ Bang out trong tiếng Việt
Bang out

Bang out (Verb)
Many people bang out posts on social media daily.
Nhiều người viết bài trên mạng xã hội hàng ngày.
She did not bang out her essay for the IELTS exam.
Cô ấy không viết vội bài luận cho kỳ thi IELTS.
Did they bang out enough content for their social campaign?
Họ có viết đủ nội dung cho chiến dịch xã hội không?
The band will bang out their new song at the festival.
Ban nhạc sẽ chơi mạnh bài hát mới của họ tại lễ hội.
They did not bang out the song during the quiet part.
Họ không chơi mạnh bài hát trong phần yên tĩnh.
Will the musicians bang out the anthem at the event?
Liệu các nhạc công có chơi mạnh bài thánh ca tại sự kiện không?
I can bang out my essay in two hours for IELTS.
Tôi có thể hoàn thành bài luận của mình trong hai giờ cho IELTS.
She cannot bang out her report quickly due to distractions.
Cô ấy không thể hoàn thành báo cáo của mình nhanh chóng vì bị phân tâm.
Can you bang out your speech before the presentation tomorrow?
Bạn có thể hoàn thành bài phát biểu của mình trước buổi thuyết trình ngày mai không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp