Bản dịch của từ Banner format trong tiếng Việt

Banner format

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banner format (Noun)

bˈænɚ fˈɔɹmˌæt
bˈænɚ fˈɔɹmˌæt
01

Một loại quảng cáo được hiển thị ở vị trí nổi bật, thường là trên một trang web hoặc qua một con phố.

A type of advertisement displayed in a prominent position, usually on a website or across a street.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu ngữ được sử dụng để truyền đạt thông điệp hoặc thông báo một sự kiện.

A banner used to convey a message or announce an event.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một dải hoặc mảnh vải trang trí mang một khẩu hiệu hoặc biểu tượng.

A decorative strip or piece of cloth bearing a slogan or symbol.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banner format cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banner format

Không có idiom phù hợp