Bản dịch của từ Banquet manager trong tiếng Việt

Banquet manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banquet manager (Noun)

bˈæŋkwət mˈænədʒɚ
bˈæŋkwət mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm giám sát và phối hợp các hoạt động của tiệc hoặc sự kiện ăn uống lớn.

A person responsible for overseeing and coordinating the operations of banquets or large catering events.

Ví dụ

The banquet manager organized a charity event for 100 guests last month.

Quản lý tiệc đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho 100 khách tháng trước.

The banquet manager did not forget to check the seating arrangements.

Quản lý tiệc không quên kiểm tra sắp xếp chỗ ngồi.

Did the banquet manager plan the menu for next week's event?

Quản lý tiệc có lên kế hoạch thực đơn cho sự kiện tuần tới không?

02

Một cá nhân phụ trách quản lý hậu cần và dịch vụ cho một bữa tiệc, bao gồm thực phẩm, chỗ ngồi và trang trí.

An individual in charge of managing the logistics and services for a banquet, including food, seating, and decoration.

Ví dụ

The banquet manager organized a beautiful wedding for Sarah and Tom.

Người quản lý tiệc đã tổ chức một đám cưới đẹp cho Sarah và Tom.

The banquet manager did not forget to arrange the seating chart.

Người quản lý tiệc không quên sắp xếp bảng ghế ngồi.

Did the banquet manager handle the catering for the charity event?

Người quản lý tiệc có đảm nhận việc phục vụ ăn uống cho sự kiện từ thiện không?

03

Một chuyên gia đảm bảo rằng các sự kiện diễn ra suôn sẻ và đáp ứng sự mong đợi của khách hàng tham dự tiệc.

A professional who ensures that events run smoothly and satisfy the expectations of clients attending banquets.

Ví dụ

The banquet manager organized a successful event for 200 guests last week.

Quản lý tiệc đã tổ chức một sự kiện thành công cho 200 khách tuần trước.

The banquet manager did not meet the client's expectations for the wedding.

Quản lý tiệc đã không đáp ứng được mong đợi của khách hàng cho đám cưới.

Is the banquet manager available to discuss the upcoming charity event?

Quản lý tiệc có sẵn để thảo luận về sự kiện từ thiện sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/banquet manager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banquet manager

Không có idiom phù hợp