Bản dịch của từ Banquet manager trong tiếng Việt

Banquet manager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banquet manager (Noun)

bˈæŋkwət mˈænədʒɚ
bˈæŋkwət mˈænədʒɚ
01

Người chịu trách nhiệm giám sát và phối hợp các hoạt động của tiệc hoặc sự kiện ăn uống lớn.

A person responsible for overseeing and coordinating the operations of banquets or large catering events.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cá nhân phụ trách quản lý hậu cần và dịch vụ cho một bữa tiệc, bao gồm thực phẩm, chỗ ngồi và trang trí.

An individual in charge of managing the logistics and services for a banquet, including food, seating, and decoration.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chuyên gia đảm bảo rằng các sự kiện diễn ra suôn sẻ và đáp ứng sự mong đợi của khách hàng tham dự tiệc.

A professional who ensures that events run smoothly and satisfy the expectations of clients attending banquets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banquet manager cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Banquet manager

Không có idiom phù hợp