Bản dịch của từ Basic element trong tiếng Việt

Basic element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic element (Noun)

bˈeɪsɨk ˈɛləmənt
bˈeɪsɨk ˈɛləmənt
01

Một phần cơ bản hoặc thành phần cần thiết cho sự tồn tại hoặc hoạt động của một cái gì đó.

A fundamental part or component that is necessary for the existence or operation of something.

Ví dụ

Family is a basic element of a healthy social structure.

Gia đình là một yếu tố cơ bản của một cấu trúc xã hội khỏe mạnh.

Education is not a basic element for everyone in society.

Giáo dục không phải là một yếu tố cơ bản cho mọi người trong xã hội.

What is the basic element of a successful community?

Yếu tố cơ bản nào tạo nên một cộng đồng thành công?

02

Trong hóa học, một chất không thể được đơn giản hóa hoặc chia nhỏ thành các chất đơn giản hơn bằng các phương pháp hóa học.

In chemistry, a substance that cannot be simplified or broken down into simpler substances by chemical means.

Ví dụ

Oxygen is a basic element necessary for human survival and social life.

Oxy là một nguyên tố cơ bản cần thiết cho sự sống và xã hội.

Carbon is not a basic element; it can form many compounds.

Carbon không phải là một nguyên tố cơ bản; nó có thể tạo nhiều hợp chất.

Is hydrogen a basic element in the social context of energy production?

Hydro có phải là một nguyên tố cơ bản trong bối cảnh xã hội về sản xuất năng lượng không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một trong những hình thức đơn giản nhất hoặc thiết yếu nhất của một cái gì đó.

A term used to describe one of the simplest or most essential forms of something.

Ví dụ

Friendship is a basic element of a healthy social life.

Tình bạn là một yếu tố cơ bản của cuộc sống xã hội lành mạnh.

Respect is not a basic element in some social groups.

Sự tôn trọng không phải là một yếu tố cơ bản trong một số nhóm xã hội.

Is communication a basic element in building strong social relationships?

Giao tiếp có phải là một yếu tố cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic element/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic element

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.