Bản dịch của từ Basic element trong tiếng Việt

Basic element

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic element (Noun)

bˈeɪsɨk ˈɛləmənt
bˈeɪsɨk ˈɛləmənt
01

Một phần cơ bản hoặc thành phần cần thiết cho sự tồn tại hoặc hoạt động của một cái gì đó.

A fundamental part or component that is necessary for the existence or operation of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong hóa học, một chất không thể được đơn giản hóa hoặc chia nhỏ thành các chất đơn giản hơn bằng các phương pháp hóa học.

In chemistry, a substance that cannot be simplified or broken down into simpler substances by chemical means.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một trong những hình thức đơn giản nhất hoặc thiết yếu nhất của một cái gì đó.

A term used to describe one of the simplest or most essential forms of something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basic element cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic element

Không có idiom phù hợp