Bản dịch của từ Basic element trong tiếng Việt
Basic element

Basic element (Noun)
Family is a basic element of a healthy social structure.
Gia đình là một yếu tố cơ bản của một cấu trúc xã hội khỏe mạnh.
Education is not a basic element for everyone in society.
Giáo dục không phải là một yếu tố cơ bản cho mọi người trong xã hội.
What is the basic element of a successful community?
Yếu tố cơ bản nào tạo nên một cộng đồng thành công?
Oxygen is a basic element necessary for human survival and social life.
Oxy là một nguyên tố cơ bản cần thiết cho sự sống và xã hội.
Carbon is not a basic element; it can form many compounds.
Carbon không phải là một nguyên tố cơ bản; nó có thể tạo nhiều hợp chất.
Is hydrogen a basic element in the social context of energy production?
Hydro có phải là một nguyên tố cơ bản trong bối cảnh xã hội về sản xuất năng lượng không?
Friendship is a basic element of a healthy social life.
Tình bạn là một yếu tố cơ bản của cuộc sống xã hội lành mạnh.
Respect is not a basic element in some social groups.
Sự tôn trọng không phải là một yếu tố cơ bản trong một số nhóm xã hội.
Is communication a basic element in building strong social relationships?
Giao tiếp có phải là một yếu tố cơ bản trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội mạnh mẽ không?
Khái niệm "basic element" (yếu tố cơ bản) thường đề cập đến các thành phần thiết yếu cấu thành nên một tổng thể hoặc hệ thống nào đó. Trong ngữ cảnh hóa học, nó ám chỉ các nguyên tố hóa học không thể bị phân chia thành các thành phần nhỏ hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, mặc dù trong ngữ cảnh học thuật có thể có một số điểm khác biệt về cách sử dụng và nghĩa tùy thuộc vào lĩnh vực cụ thể.