Bản dịch của từ Basic technique trong tiếng Việt

Basic technique

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basic technique (Noun)

bˈeɪsɨk tɛknˈik
bˈeɪsɨk tɛknˈik
01

Một kỹ năng hoặc phương pháp cơ bản trong một lĩnh vực cụ thể.

A fundamental skill or method in a particular area of study or practice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Các nguyên tắc hoặc quy trình cơ bản hướng dẫn việc thực hiện một hoạt động cụ thể.

The underlying principles or processes that guide the execution of a specific activity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách có hệ thống để thực hiện một việc gì đó, thường đòi hỏi phải luyện tập hoặc huấn luyện.

A systematic way of doing something, often requiring practice or training.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/basic technique/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Basic technique

Không có idiom phù hợp