Bản dịch của từ Bathing suit trong tiếng Việt
Bathing suit

Bathing suit (Noun)
Một bộ quần áo mặc để bơi lội hoặc tắm nắng, bao gồm một bộ đồ liền thân thường bó sát một phần. cho phần thân trên và/hoặc áo liền quần một phần hoặc một mảnh thường bó sát cho phần thân dưới.
A garment worn for swimming or sunbathing consisting of a usually skintight partial bodysuit esp for the upper body andor a usually skintight partial or onepiece bodysuit for the lower body.
She wore a bright red bathing suit at the beach yesterday.
Cô ấy đã mặc một bộ đồ bơi đỏ tươi ở bãi biển hôm qua.
Many people do not wear a bathing suit in public pools.
Nhiều người không mặc đồ bơi ở các bể bơi công cộng.
Is your bathing suit ready for the summer vacation next month?
Bộ đồ bơi của bạn đã sẵn sàng cho kỳ nghỉ hè tháng tới chưa?
Dạng danh từ của Bathing suit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bathing suit | Bathing suits |
Bathing suit (Idiom)
Maria wore her new bathing suit at the beach last weekend.
Maria đã mặc bộ đồ bơi mới của cô ấy ở bãi biển cuối tuần trước.
They did not bring their bathing suits to the pool party.
Họ đã không mang đồ bơi đến bữa tiệc hồ bơi.
Did you see her bathing suit during the summer festival?
Bạn có thấy bộ đồ bơi của cô ấy trong lễ hội mùa hè không?
"Bathing suit" là từ chỉ trang phục mặc khi bơi lội, thường được làm từ chất liệu chống thấm nước. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và bao gồm các loại như bikini hoặc swimsuit. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương là "swimming costume". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng và một số loại hình khác nhau của trang phục. "Bathing suit" có thể mang đến ý nghĩa rộng hơn trong ngữ cảnh của các hoạt động ngoài trời liên quan đến nước.
Từ "bathing suit" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm "bathing" (từ nguyên từ động từ "bathe", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bathian") và "suit" (từ Latin "suitare", nghĩa là 'đồng phục'). Khái niệm này xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, phát triển từ những bộ trang phục dành cho hoạt động bơi lội. Hiện nay, "bathing suit" được hiểu là trang phục dành riêng cho việc bơi hoặc tắm biển, phản ánh sự phát triển của văn hóa thể thao và giải trí.
Cụm từ "bathing suit" (đồ bơi) xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến chủ đề thể thao hoặc du lịch. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến mùa hè, khu nghỉ dưỡng, bãi biển hoặc các hoạt động bơi lội. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phong cách thời trang hoặc sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp