Bản dịch của từ Beaver away at trong tiếng Việt

Beaver away at

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaver away at (Idiom)

01

Làm việc chăm chỉ với cái gì đó, thường trong một khoảng thời gian dài.

To work hard at something, usually for a prolonged period of time.

Ví dụ

Many volunteers beaver away at community projects every weekend.

Nhiều tình nguyện viên làm việc chăm chỉ cho các dự án cộng đồng mỗi cuối tuần.

Students do not beaver away at their social projects without motivation.

Học sinh không làm việc chăm chỉ cho các dự án xã hội nếu không có động lực.

Do you see people beavering away at social initiatives in your area?

Bạn có thấy mọi người làm việc chăm chỉ cho các sáng kiến xã hội trong khu vực của bạn không?

02

Tham gia vào một nhiệm vụ hoặc hoạt động với nhiều nỗ lực và sự chăm chỉ.

To engage in a task or activity with great effort and diligence.

Ví dụ

Students beaver away at their projects to improve their social skills.

Sinh viên chăm chỉ làm các dự án để cải thiện kỹ năng xã hội.

They do not beaver away at community service without a purpose.

Họ không làm việc chăm chỉ cho dịch vụ cộng đồng mà không có mục đích.

Do teenagers beaver away at volunteering during summer breaks?

Có phải thanh thiếu niên làm việc chăm chỉ cho tình nguyện trong kỳ nghỉ hè không?

03

Một cách kiên trì làm việc trên một dự án hoặc nhiệm vụ, thường đến mức kiệt sức.

To persistently work on a project or assignment, often to the point of exhaustion.

Ví dụ

Students beaver away at their projects during the social studies class.

Học sinh làm việc chăm chỉ với các dự án trong lớp nghiên cứu xã hội.

They do not beaver away at their assignments without motivation or guidance.

Họ không làm việc chăm chỉ với các bài tập nếu không có động lực.

Do you see how students beaver away at social projects for grades?

Bạn có thấy học sinh làm việc chăm chỉ với các dự án xã hội để lấy điểm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beaver away at/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beaver away at

Không có idiom phù hợp