Bản dịch của từ Beidermeier trong tiếng Việt
Beidermeier
Noun [U/C]

Beidermeier(Noun)
bˈaɪdɹimɚ
bˈaɪdɹimɚ
Ví dụ
02
Liên quan đến một cách tiếp cận cụ thể trong kiến trúc, nhấn mạnh sự thoải mái và chức năng hơn là sự phô trương.
Relating to a specific approach in architecture that emphasizes comfort and functionality over extravagance.
Ví dụ
