Bản dịch của từ Beidermeier trong tiếng Việt
Beidermeier
Noun [U/C]

Beidermeier (Noun)
bˈaɪdɹimɚ
bˈaɪdɹimɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Liên quan đến một cách tiếp cận cụ thể trong kiến trúc, nhấn mạnh sự thoải mái và chức năng hơn là sự phô trương.
Relating to a specific approach in architecture that emphasizes comfort and functionality over extravagance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beidermeier
Không có idiom phù hợp