Bản dịch của từ Bell pepper trong tiếng Việt

Bell pepper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bell pepper (Noun)

01

Một loại ớt ngọt, thường có hình chuông, thường được sử dụng trong nấu ăn và làm salad.

A variety of sweet pepper typically bellshaped that is often used in cooking and salads.

Ví dụ

Bell peppers are rich in vitamin C, perfect for a healthy diet.

Ớt chuông giàu vitamin C, hoàn hảo cho chế độ ăn lành mạnh.

I don't like the taste of bell pepper in my salad.

Tôi không thích vị của ớt chuông trong salad của tôi.

Are bell peppers a common ingredient in your country's cuisine?

Ớt chuông có phải là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực của quốc gia bạn không?

02

Quả của cây capsicum annuum, thường có màu xanh, vàng hoặc đỏ và có vị ngọt hơn là cay.

A fruit of the plant capsicum annuum which is usually green yellow or red and sweet rather than spicy.

Ví dụ

Bell peppers are a popular ingredient in many dishes.

Ớt chuông là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món.

Some people dislike the taste of bell peppers in salads.

Một số người không thích hương vị của ớt chuông trong salad.

Do you think bell peppers add color to a meal?

Bạn có nghĩ rằng ớt chuông làm tăng sắc màu cho bữa ăn không?

03

Một loại cây thuộc chi capsicum có đặc điểm là hình dạng khối và thịt dày.

A cultivar of the capsicum genus that is characterized by its blocky shape and thick flesh.

Ví dụ

Bell peppers are popular in salads for their crunchy texture.

Ớt chuông phổ biến trong các món salad vì cấu trúc giòn.

Some people dislike the taste of bell peppers in stir-fry dishes.

Một số người không thích hương vị của ớt chuông trong món xào.

Are bell peppers a common ingredient in your country's traditional cuisine?

Ớt chuông có phải là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực truyền thống của đất nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bell pepper cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bell pepper

Không có idiom phù hợp