Bản dịch của từ Bell pepper trong tiếng Việt
Bell pepper

Bell pepper (Noun)
Bell peppers are rich in vitamin C, perfect for a healthy diet.
Ớt chuông giàu vitamin C, hoàn hảo cho chế độ ăn lành mạnh.
I don't like the taste of bell pepper in my salad.
Tôi không thích vị của ớt chuông trong salad của tôi.
Are bell peppers a common ingredient in your country's cuisine?
Ớt chuông có phải là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực của quốc gia bạn không?
Bell peppers are a popular ingredient in many dishes.
Ớt chuông là nguyên liệu phổ biến trong nhiều món.
Some people dislike the taste of bell peppers in salads.
Một số người không thích hương vị của ớt chuông trong salad.
Do you think bell peppers add color to a meal?
Bạn có nghĩ rằng ớt chuông làm tăng sắc màu cho bữa ăn không?
Bell peppers are popular in salads for their crunchy texture.
Ớt chuông phổ biến trong các món salad vì cấu trúc giòn.
Some people dislike the taste of bell peppers in stir-fry dishes.
Một số người không thích hương vị của ớt chuông trong món xào.
Are bell peppers a common ingredient in your country's traditional cuisine?
Ớt chuông có phải là nguyên liệu phổ biến trong ẩm thực truyền thống của đất nước bạn không?
Cà chua chuông (bell pepper) là một loại rau thuộc họ Solanaceae, thường có hình dạng giống như chiếc chuông và có màu sắc đa dạng như đỏ, xanh, vàng và cam. Đây là một nguồn dinh dưỡng phong phú, cung cấp vitamin C và chất chống oxy hóa. Trong tiếng Anh, "bell pepper" được sử dụng phổ biến tại Mỹ, trong khi ở Anh, thuật ngữ "capsicum" thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở ngữ âm mà còn ảnh hưởng đến thói quen sử dụng và chế biến món ăn liên quan.
Từ "bell pepper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capsicum", bắt nguồn từ "capere", có nghĩa là "nắm lấy". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các loại ớt từ thế kỷ 16, và phần “bell” trong tên gọi tiếng Anh hiện đại xuất phát từ hình dạng quả giống như chiếc chuông của một số loại ớt. Ý nghĩa hiện tại của "bell pepper" chỉ rõ rau củ này không chỉ có hương vị đặc trưng mà còn đa dạng về màu sắc và hình dáng trong ẩm thực.
Từ "bell pepper" (ớt chuông) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến ẩm thực hoặc chế biến món ăn. Trong phần Đọc, nó thường được nhắc đến trong các bài viết về dinh dưỡng hoặc gia vị. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi mô tả thực phẩm hoặc khi thảo luận về chế độ ăn uống lành mạnh. Từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh ẩm thực hàng ngày và các chương trình nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp