Bản dịch của từ Bench warrant trong tiếng Việt

Bench warrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bench warrant (Noun)

bɛntʃ wˈɑɹnt
bɛntʃ wˈɑɹnt
01

Lệnh bắt giữ do thẩm phán ban hành đối với một người không có mặt tại tòa như yêu cầu.

A written order issued by a judge for the arrest of a person who has not appeared in court as required.

Ví dụ

The judge issued a bench warrant for John Smith's arrest yesterday.

Thẩm phán đã phát hành lệnh bắt giữ John Smith hôm qua.

The police did not find any bench warrant for Maria Johnson.

Cảnh sát đã không tìm thấy lệnh bắt giữ nào đối với Maria Johnson.

Is there a bench warrant for David Lee's failure to appear?

Có lệnh bắt giữ nào đối với David Lee vì không xuất hiện không?

02

Một lệnh bắt giữ được phát hành trực tiếp bởi một nhân viên tư pháp thay vì thông qua một cơ quan thực thi pháp luật.

A warrant that is issued by a judicial officer directly rather than through a law enforcement agency.

Ví dụ

The judge issued a bench warrant for John Smith's arrest yesterday.

Thẩm phán đã phát hành lệnh bắt giữ John Smith hôm qua.

The police did not receive a bench warrant for the suspect's arrest.

Cảnh sát không nhận được lệnh bắt giữ đối tượng.

Did the court issue a bench warrant for the missing defendant?

Tòa án có phát hành lệnh bắt giữ bị cáo mất tích không?

03

Một tài liệu pháp lý cho phép cảnh sát bắt giữ một cá nhân vì đã phớt lờ một lệnh của tòa án.

A legal document that authorizes police to arrest an individual for ignoring a court order.

Ví dụ

The judge issued a bench warrant for John Smith's arrest yesterday.

Thẩm phán đã ban hành lệnh bắt giữ John Smith hôm qua.

No bench warrant was found for the missing person case in 2022.

Không có lệnh bắt giữ nào được tìm thấy trong vụ người mất tích năm 2022.

Did the police execute the bench warrant for Maria Lopez last week?

Cảnh sát đã thi hành lệnh bắt giữ Maria Lopez vào tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bench warrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bench warrant

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.