Bản dịch của từ Bench warrant trong tiếng Việt
Bench warrant

Bench warrant (Noun)
The judge issued a bench warrant for John Smith's arrest yesterday.
Thẩm phán đã phát hành lệnh bắt giữ John Smith hôm qua.
The police did not find any bench warrant for Maria Johnson.
Cảnh sát đã không tìm thấy lệnh bắt giữ nào đối với Maria Johnson.
Is there a bench warrant for David Lee's failure to appear?
Có lệnh bắt giữ nào đối với David Lee vì không xuất hiện không?
The judge issued a bench warrant for John Smith's arrest yesterday.
Thẩm phán đã phát hành lệnh bắt giữ John Smith hôm qua.
The police did not receive a bench warrant for the suspect's arrest.
Cảnh sát không nhận được lệnh bắt giữ đối tượng.
Did the court issue a bench warrant for the missing defendant?
Tòa án có phát hành lệnh bắt giữ bị cáo mất tích không?
The judge issued a bench warrant for John Smith's arrest yesterday.
Thẩm phán đã ban hành lệnh bắt giữ John Smith hôm qua.
No bench warrant was found for the missing person case in 2022.
Không có lệnh bắt giữ nào được tìm thấy trong vụ người mất tích năm 2022.
Did the police execute the bench warrant for Maria Lopez last week?
Cảnh sát đã thi hành lệnh bắt giữ Maria Lopez vào tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp