Bản dịch của từ Berths trong tiếng Việt
Berths
Berths (Noun)
Khoang ngủ trên tàu hỏa, tàu thủy.
A sleeping compartment on a train or ship.
The train has comfortable berths for long-distance travelers like Sarah.
Tàu có những giường nằm thoải mái cho hành khách đường dài như Sarah.
Many passengers do not like the berths on this old ship.
Nhiều hành khách không thích những giường nằm trên con tàu cũ này.
Are the berths available for the overnight train to New York?
Những giường nằm có sẵn cho chuyến tàu đêm đến New York không?
The new berths in the harbor will accommodate larger ships.
Các bến mới ở cảng sẽ chứa được những con tàu lớn hơn.
Many berths in the marina are not available this summer.
Nhiều bến ở bến du thuyền không có sẵn mùa hè này.
How many berths are there in the local marina?
Có bao nhiêu bến ở bến du thuyền địa phương?
Chỗ để xe, đặc biệt là chỗ đậu xe.
A space for a vehicle especially for parking.
The city added five new berths for community buses this year.
Thành phố đã thêm năm bến đỗ mới cho xe buýt cộng đồng năm nay.
There are no berths available for the new electric cars yet.
Chưa có bến đỗ nào cho những chiếc xe điện mới.
How many berths does the local park have for bicycles?
Công viên địa phương có bao nhiêu bến đỗ cho xe đạp?
Dạng danh từ của Berths (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Berth | Berths |
Berths (Verb)
The port berths many ships for the annual seafood festival.
Cảng neo đậu nhiều tàu cho lễ hội hải sản hàng năm.
They do not berth smaller boats during the busy summer months.
Họ không neo đậu thuyền nhỏ vào những tháng hè bận rộn.
Do they berth cruise ships at the new terminal in Miami?
Họ có neo đậu tàu du lịch tại bến mới ở Miami không?
The ship berths at the port every Saturday morning.
Con tàu cập bến ở cảng mỗi sáng thứ Bảy.
They do not berth the yacht near the crowded beach.
Họ không cập bến du thuyền gần bãi biển đông đúc.
Where does the ferry berth in the city?
Tàu phà cập bến ở đâu trong thành phố?
Dạng động từ của Berths (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Berth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Berthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Berthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Berths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Berthing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Berths cùng Chu Du Speak