Bản dịch của từ Beta test trong tiếng Việt

Beta test

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beta test (Noun)

bˈeɪtə tɛst
bˈeɪtə tɛst
01

Một phiên bản thử nghiệm trước khi phát hành sản phẩm chính thức.

A pre-release version of a product that is tested by real users before its official launch.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một giai đoạn trong phát triển phần mềm, nơi sản phẩm được cung cấp cho một khán giả giới hạn để nhận phản hồi.

A phase in software development where a product is made available to a limited audience for feedback.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động thử nghiệm một sản phẩm hoặc dịch vụ trước khi phát hành cuối cùng.

The act of trying out a product or service prior to its final release.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beta test/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beta test

Không có idiom phù hợp