Bản dịch của từ Billiards trong tiếng Việt

Billiards

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Billiards (Noun)

bˈɪljɚdz
bˈɪljəɹdz
01

Một trò chơi dành cho hai người, được chơi trên bàn bi-a, trong đó ba quả bóng được đánh bằng tín hiệu vào các túi xung quanh mép bàn, với điểm được ghi bằng đại bác, bi vật thể vào lỗ lỗ hoặc ném bi cái vào lỗ. ở bắc mỹ trò chơi này được gọi là bida kiểu anh.

A game for two people played on a billiard table in which three balls are struck with cues into pockets round the edge of the tabl with points scored by cannons pocketing an object ball or cannoning the cue ball into a pocket in north america the game is known as english billiards.

Ví dụ

Billiards is popular among students at Harvard University every Friday night.

Billiards rất phổ biến trong sinh viên tại Đại học Harvard mỗi tối thứ Sáu.

Billiards is not played at my local community center anymore.

Billiards không còn được chơi tại trung tâm cộng đồng của tôi nữa.

Is billiards a common social activity in your city?

Billiards có phải là hoạt động xã hội phổ biến ở thành phố bạn không?

Dạng danh từ của Billiards (Noun)

SingularPlural

Billiards

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/billiards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billiards

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.