Bản dịch của từ Bite off trong tiếng Việt
Bite off

Bite off (Verb)
She bit off a piece of cake at the party.
Cô ấy cắn một miếng bánh tại bữa tiệc.
He bit off more than he could chew in the negotiation.
Anh ấy đã cắn quá nhiều hơn anh ấy có thể ăn trong cuộc đàm phán.
The company decided to bite off a new project.
Công ty quyết định thực hiện một dự án mới.
(chuyển tiếp, thành ngữ) tiếp thu, đặc biệt là một cách đột ngột hoặc mạnh mẽ.
(transitive, idiomatic) to acquire, especially in an abrupt or forceful manner.
She tried to bite off a piece of the conversation.
Cô ấy cố gắng lấy một phần của cuộc trò chuyện.
He bit off more than he could chew when discussing politics.
Anh ấy đã lấy nhiều hơn anh ấy có thể nói khi thảo luận về chính trị.
The new member bit off the leadership role in the club.
Thành viên mới đã lấy vai trò lãnh đạo trong câu lạc bộ.
(chuyển tiếp, thành ngữ, đôi khi được theo sau bởi on) chấp nhận hoặc cam kết thực hiện một nhiệm vụ, dự án, khái niệm hoặc trách nhiệm, đặc biệt là nhiệm vụ có nhiều thách thức.
(transitive, idiomatic, sometimes followed by on) to accept or commit oneself to a task, project, notion, or responsibility, especially one which presents challenges.
He decided to bite off more than he could chew by taking on two jobs.
Anh ta quyết định đảm nhận nhiều hơn anh ta có thể làm bằng cách nhận hai công việc.
She bit off on organizing the charity event despite her busy schedule.
Cô ấy cam kết tổ chức sự kiện từ thiện mặc dù lịch trình bận rộn.
The team decided to bite off the challenge of fundraising for the community.
Đội quyết định đảm nhận thách thức gây quỹ cho cộng đồng.
Cụm động từ "bite off" có nghĩa là cắn hoặc ngắt một phần nào đó của vật thể bằng cách sử dụng răng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động cắn một cách mạnh mẽ hoặc quyết liệt, ví dụ như "bite off more than you can chew", có nghĩa là đảm nhận quá nhiều trách nhiệm hoặc công việc mà bạn không thể hoàn thành.
Cụm từ "bite off" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bite" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *bītan, tương ứng với tiếng Latinh "mordere", mang nghĩa chính là cắn. Tiền tố "off" diễn tả hành động tách rời. Cụm từ này phản ánh hành động cắn một phần nào đó ra khỏi vật thể, đồng thời thường sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự từ bỏ hay kết thúc một mối quan hệ, do đó cho thấy sự phát triển trong ngữ nghĩa từ một hành động vật lý sang khía cạnh trừu tượng hơn.
Cụm từ "bite off" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong phần Nghe và Đọc khi mô tả hành động liên quan đến thực phẩm hoặc những tình huống cụ thể về ứng xử. Trong các ngữ cảnh thường gặp, "bite off" thường liên quan đến việc cắn một phần của thức ăn hoặc một hành động tượng trưng cho việc từ bỏ điều gì đó. Nghiên cứu từ vựng cho thấy cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn phong không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp