Bản dịch của từ Blanched trong tiếng Việt
Blanched
Blanched (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của blanch.
Past tense and past participle of blanch.
She blanched when she heard the shocking news about the protest.
Cô ấy tái mặt khi nghe tin sốc về cuộc biểu tình.
He did not blanch at the idea of speaking in front of everyone.
Anh ấy không tái mặt khi nghĩ đến việc nói trước mọi người.
Did she blanch when she learned about the community meeting?
Cô ấy có tái mặt khi biết về cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Blanched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blanch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blanched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blanched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blanches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blanching |
Blanched (Adjective)
Her face blanched when she heard the shocking news about John.
Khuôn mặt cô ấy tái nhợt khi nghe tin sốc về John.
The blanched flowers in the garden looked lifeless and dull.
Những bông hoa tái nhợt trong vườn trông thật vô hồn và tẻ nhạt.
Why did the audience look blanched during the intense debate?
Tại sao khán giả lại có vẻ tái nhợt trong cuộc tranh luận căng thẳng?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Blanched cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp