Bản dịch của từ Blanched trong tiếng Việt
Blanched

Blanched (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của blanch.
Past tense and past participle of blanch.
She blanched when she heard the shocking news about the protest.
Cô ấy tái mặt khi nghe tin sốc về cuộc biểu tình.
He did not blanch at the idea of speaking in front of everyone.
Anh ấy không tái mặt khi nghĩ đến việc nói trước mọi người.
Did she blanch when she learned about the community meeting?
Cô ấy có tái mặt khi biết về cuộc họp cộng đồng không?
Dạng động từ của Blanched (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blanch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blanched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blanched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blanches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blanching |
Blanched (Adjective)
Her face blanched when she heard the shocking news about John.
Khuôn mặt cô ấy tái nhợt khi nghe tin sốc về John.
The blanched flowers in the garden looked lifeless and dull.
Những bông hoa tái nhợt trong vườn trông thật vô hồn và tẻ nhạt.
Why did the audience look blanched during the intense debate?
Tại sao khán giả lại có vẻ tái nhợt trong cuộc tranh luận căng thẳng?
Họ từ
Từ "blanched" là tính từ, có nghĩa là đã bị làm trắng hoặc trở nên nhợt nhạt, thường liên quan đến màu sắc hoặc cảm xúc. Trong ẩm thực, "blanched" đề cập đến quá trình làm nóng thực phẩm ngắn hạn trong nước sôi, sau đó ngâm trong nước lạnh để giữ màu sắc và độ giòn. Từ này có cùng cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu khi phát âm; "blanched" được phát âm với trọng âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai phương ngữ.
Từ "blanched" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "blancare", có nghĩa là làm cho trắng hoặc nhạt màu. Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "blanchir", mang ý nghĩa làm cho sạch hoặc làm sáng màu. Qua thời gian, nó phát triển sang tiếng Anh với nghĩa chỉ hành động làm cho một vật trở nên trắng hoặc mất màu, thường là trong ngữ cảnh nấu nướng, khi thực phẩm được làm nóng nhanh để giữ màu sắc và chất dinh dưỡng. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh về quá trình làm giảm sắc thái màu sắc cũng như sự bảo tồn chất lượng thực phẩm.
Từ "blanched" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc nấu ăn. Trong các ngữ cảnh khác, "blanched" được sử dụng trong nghệ thuật ẩm thực để chỉ quá trình làm cho rau củ mềm đi bằng cách đun sôi ngắn hạn và sau đó làm lạnh ngay. Thêm vào đó, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học để miêu tả tình trạng hoặc cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp