Bản dịch của từ Blanched trong tiếng Việt

Blanched

Verb Adjective

Blanched (Verb)

blˈæntʃt
blˈæntʃt
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của blanch.

Past tense and past participle of blanch.

Ví dụ

She blanched when she heard the shocking news about the protest.

Cô ấy tái mặt khi nghe tin sốc về cuộc biểu tình.

He did not blanch at the idea of speaking in front of everyone.

Anh ấy không tái mặt khi nghĩ đến việc nói trước mọi người.

Did she blanch when she learned about the community meeting?

Cô ấy có tái mặt khi biết về cuộc họp cộng đồng không?

Dạng động từ của Blanched (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blanch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blanched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blanched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blanches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blanching

Blanched (Adjective)

blˈæntʃt
blˈæntʃt
01

Màu nhạt hoặc trắng.

Pale or white in color.

Ví dụ

Her face blanched when she heard the shocking news about John.

Khuôn mặt cô ấy tái nhợt khi nghe tin sốc về John.

The blanched flowers in the garden looked lifeless and dull.

Những bông hoa tái nhợt trong vườn trông thật vô hồn và tẻ nhạt.

Why did the audience look blanched during the intense debate?

Tại sao khán giả lại có vẻ tái nhợt trong cuộc tranh luận căng thẳng?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blanched cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blanched

Không có idiom phù hợp