Bản dịch của từ Blip trong tiếng Việt

Blip

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blip (Noun)

blɪp
blˈɪp
01

Một sai lệch nhỏ, không mong đợi và thường là tạm thời so với xu hướng chung.

An unexpected minor and typically temporary deviation from a general trend.

Ví dụ

There was a blip in social media usage during the pandemic.

Có một sự lệch lạc trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch.

The blip in youth engagement is not a long-term issue.

Sự lệch lạc trong sự tham gia của giới trẻ không phải là vấn đề lâu dài.

Was the blip in online interactions caused by the recent events?

Có phải sự lệch lạc trong tương tác trực tuyến do các sự kiện gần đây không?

02

Một âm thanh cao rất ngắn được tạo ra bởi một thiết bị điện tử.

A very short highpitched sound made by an electronic device.

Ví dụ

The blip from my phone signaled a new social media notification.

Âm thanh ngắn từ điện thoại của tôi báo có thông báo mạng xã hội.

There was no blip when I checked my social media apps.

Không có âm thanh nào khi tôi kiểm tra ứng dụng mạng xã hội.

Did you hear the blip from the social media alert?

Bạn có nghe âm thanh từ thông báo mạng xã hội không?

Blip (Verb)

blɪp
blˈɪp
01

Mở (bướm ga của xe cơ giới) trong giây lát.

Open the throttle of a motor vehicle momentarily.

Ví dụ

He blipped the throttle to impress his friends at the party.

Anh ấy đã tăng ga một chút để gây ấn tượng với bạn bè.

She did not blip the throttle during the social event.

Cô ấy đã không tăng ga trong sự kiện xã hội.

Did he blip the throttle when showing off his new car?

Anh ấy đã tăng ga khi khoe chiếc xe mới chứ?

02

(của một thiết bị điện tử) tạo ra âm thanh có cường độ rất ngắn hoặc liên tiếp các âm thanh.

Of an electronic device make a very short highpitched sound or succession of sounds.

Ví dụ

The phone will blip when you receive a new message.

Điện thoại sẽ phát ra âm thanh khi bạn nhận tin nhắn mới.

The notifications do not blip during the meeting.

Thông báo không phát ra âm thanh trong cuộc họp.

Will your smartwatch blip for social media alerts?

Đồng hồ thông minh của bạn có phát ra âm thanh cho thông báo mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blip/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blip

Không có idiom phù hợp