Bản dịch của từ Blip trong tiếng Việt
Blip

Blip (Noun)
There was a blip in social media usage during the pandemic.
Có một sự lệch lạc trong việc sử dụng mạng xã hội trong đại dịch.
The blip in youth engagement is not a long-term issue.
Sự lệch lạc trong sự tham gia của giới trẻ không phải là vấn đề lâu dài.
Was the blip in online interactions caused by the recent events?
Có phải sự lệch lạc trong tương tác trực tuyến do các sự kiện gần đây không?
Một âm thanh cao rất ngắn được tạo ra bởi một thiết bị điện tử.
A very short highpitched sound made by an electronic device.
The blip from my phone signaled a new social media notification.
Âm thanh ngắn từ điện thoại của tôi báo có thông báo mạng xã hội.
There was no blip when I checked my social media apps.
Không có âm thanh nào khi tôi kiểm tra ứng dụng mạng xã hội.
Did you hear the blip from the social media alert?
Bạn có nghe âm thanh từ thông báo mạng xã hội không?
Blip (Verb)
Mở (bướm ga của xe cơ giới) trong giây lát.
Open the throttle of a motor vehicle momentarily.
He blipped the throttle to impress his friends at the party.
Anh ấy đã tăng ga một chút để gây ấn tượng với bạn bè.
She did not blip the throttle during the social event.
Cô ấy đã không tăng ga trong sự kiện xã hội.
Did he blip the throttle when showing off his new car?
Anh ấy đã tăng ga khi khoe chiếc xe mới chứ?
(của một thiết bị điện tử) tạo ra âm thanh có cường độ rất ngắn hoặc liên tiếp các âm thanh.
Of an electronic device make a very short highpitched sound or succession of sounds.
The phone will blip when you receive a new message.
Điện thoại sẽ phát ra âm thanh khi bạn nhận tin nhắn mới.
The notifications do not blip during the meeting.
Thông báo không phát ra âm thanh trong cuộc họp.
Will your smartwatch blip for social media alerts?
Đồng hồ thông minh của bạn có phát ra âm thanh cho thông báo mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "blip" được sử dụng để chỉ một tín hiệu hoặc âm thanh ngắn, thường liên quan đến công nghệ hoặc thiết bị điện tử, như trong âm thanh phát ra từ một máy tính hoặc sóng radar. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối giống nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "blip" cũng có thể chỉ một sự kiện tạm thời không quan trọng trong một chuỗi sự kiện.
Từ "blip" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, xuất hiện vào những năm 1960, được cho là khởi nguồn từ âm thanh của thiết bị radar khi phát hiện một vật thể. Từ này mô tả các tín hiệu điện tử nhỏ, thường mang tính tạm thời hoặc không quan trọng. Ngày nay, "blip" thường được sử dụng để chỉ những sự kiện ngắn ngủi và đáng chú ý trong một chuỗi lớn hơn, phản ánh tính chất tức thời và thoáng qua của tín hiệu ban đầu.
Từ "blip" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để mô tả một hiện tượng nhỏ, ngắn hạn, ví dụ như sự biến động tạm thời trong số liệu thống kê. Ngoài ra, "blip" còn được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ và kinh tế để chỉ những bất thường hoặc thay đổi nhỏ trong xu hướng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp