Bản dịch của từ Blue johnnies trong tiếng Việt

Blue johnnies

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blue johnnies (Idiom)

01

Đồ lót nam, đặc biệt là quần đùi hoặc quần đùi.

Mens underwear particularly boxer shorts or briefs.

Ví dụ

He bought blue johnnies for the party last Saturday.

Anh ấy đã mua quần lót cho buổi tiệc thứ Bảy tuần trước.

She didn't like his blue johnnies at the beach.

Cô ấy không thích quần lót của anh ấy ở bãi biển.

Do you prefer blue johnnies or regular underwear?

Bạn thích quần lót hay quần lót thông thường hơn?

02

Thuốc cocain.

Cocaine pills.

Ví dụ

Many teenagers experiment with blue johnnies at parties every weekend.

Nhiều thanh thiếu niên thử nghiệm với blue johnnies tại các bữa tiệc mỗi cuối tuần.

Blue johnnies are not safe for social gatherings and should be avoided.

Blue johnnies không an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội và nên được tránh.

Are blue johnnies common among youth in urban areas like Los Angeles?

Blue johnnies có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như Los Angeles không?

03

Một thuật ngữ lóng để chỉ một loại đồ lót, thường được sử dụng một cách hài hước hoặc thân mật.

A slang term for a type of undergarment typically used humorously or informally.

Ví dụ

He wore blue johnnies to the party for a laugh.

Anh ấy mặc đồ lót màu xanh để gây cười tại bữa tiệc.

She does not like blue johnnies; they are uncomfortable for her.

Cô ấy không thích đồ lót màu xanh; chúng không thoải mái với cô.

Do you think blue johnnies are funny at social events?

Bạn có nghĩ rằng đồ lót màu xanh là hài hước trong các sự kiện xã hội không?

04

Một cách diễn đạt thông tục dùng để chỉ đồ lót hoặc quần áo màu xanh, thường được dùng một cách hài hước trong nhiều bối cảnh khác nhau.

A colloquial expression used to refer to bluecolored undergarments or clothing often used humorously in different contexts.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Thuật ngữ lóng chỉ quần jean xanh hoặc quần denim.

Slang term for blue jeans or denim trousers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Blue johnnies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blue johnnies

Không có idiom phù hợp