Bản dịch của từ Blushed trong tiếng Việt

Blushed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Blushed (Verb)

blˈʌʃt
blˈʌʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đỏ mặt.

Simple past and past participle of blush.

Ví dụ

She blushed during her presentation at the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đỏ mặt trong bài thuyết trình ở kỳ thi nói IELTS.

He did not blush when he received the compliment from the examiner.

Anh ấy không đỏ mặt khi nhận lời khen từ giám khảo.

Did you notice how she blushed when he praised her work?

Bạn có nhận thấy cô ấy đã đỏ mặt khi anh ấy khen ngợi công việc không?

Dạng động từ của Blushed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Blush

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Blushed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Blushed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Blushes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Blushing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/blushed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Blushed

Không có idiom phù hợp