Bản dịch của từ Blushed trong tiếng Việt
Blushed

Blushed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của đỏ mặt.
Simple past and past participle of blush.
She blushed during her presentation at the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đỏ mặt trong bài thuyết trình ở kỳ thi nói IELTS.
He did not blush when he received the compliment from the examiner.
Anh ấy không đỏ mặt khi nhận lời khen từ giám khảo.
Did you notice how she blushed when he praised her work?
Bạn có nhận thấy cô ấy đã đỏ mặt khi anh ấy khen ngợi công việc không?
Dạng động từ của Blushed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Blush |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Blushed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Blushed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Blushes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Blushing |
Họ từ
Từ "blushed" là dạng quá khứ của động từ "blush", mang nghĩa là đỏ mặt, thường xảy ra khi một người cảm thấy xấu hổ, ngại ngùng hoặc xúc động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "blushed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng cảm xúc và không có phiên bản viết khác nhau. Từ này thể hiện phản ứng sinh lý, thể hiện sự tương tác xã hội trong giao tiếp.
Từ "blushed" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "blusian", có nguồn gốc từ từ nguyên Đức cổ "blusōną", mang nghĩa "đỏ, hồng". Gốc Latin của từ này có thể là "blandus", nghĩa là "dịu dàng", liên kết với sự thể hiện tình cảm mạnh mẽ như xấu hổ hay ngượng ngùng. Sự phát triển ý nghĩa của từ phản ánh sự thay đổi cảm xúc mà con người trải nghiệm, dẫn đến việc da mặt trở nên đỏ ửng, trong bối cảnh hiện tại.
Từ "blushed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, nơi miêu tả cảm xúc hoặc tình huống xã hội. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả nhân vật hoặc trạng thái tâm lý trong văn bản văn học. Ngoài ra, "blushed" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về phản ứng tự nhiên của con người trước các tình huống xấu hổ hoặc ngượng ngùng.