Bản dịch của từ Blushes trong tiếng Việt
Blushes

Blushes (Noun)
Số nhiều của đỏ mặt.
Plural of blush.
Her blushes showed she was embarrassed during the presentation.
Những sắc hồng trên mặt cô ấy cho thấy cô ấy xấu hổ trong bài thuyết trình.
He does not often show his blushes in social situations.
Anh ấy không thường thể hiện sự xấu hổ trong các tình huống xã hội.
Why do her blushes appear when she meets new people?
Tại sao sắc hồng của cô ấy lại xuất hiện khi gặp người mới?
Dạng danh từ của Blushes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Blush | Blushes |
Họ từ
Từ "blushes" là dạng danh từ số nhiều của động từ "blush", chỉ trạng thái da mặt trở nên đỏ lên do cảm xúc như xấu hổ, ngại ngùng, hoặc phản ứng mạnh với tình huống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm có thể khác nhau nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên. Cụ thể, "blush" thường được sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày, trong khi "blushes" có thể mang tính mô tả hoặc văn học, thể hiện sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "blushes" có nguồn gốc từ tiếng Latin "blusare", có nghĩa là "trở nên đỏ", được hình thành từ động từ "blush" trong tiếng Anh cổ. Từ này đã được ghi nhận từ thế kỷ 15, phản ánh phản ứng tự nhiên của cơ thể khi xấu hổ hoặc xúc động. Nghĩa hiện tại của "blushes" ám chỉ hiện tượng mặt đỏ lên vì cảm xúc, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa ngôn ngữ và cảm xúc con người.
Từ "blushes" thường xuất hiện trong bối cảnh biểu cảm cảm xúc, được sử dụng chủ yếu trong phần Speaking và Writing của IELTS. Tần số xuất hiện của nó trong các đoạn hội thoại hoặc văn bản miêu tả cảm xúc cá nhân khá cao. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, từ này hay được sử dụng để mô tả những phản ứng tâm lý liên quan đến sự xấu hổ hoặc ngại ngùng, thường thấy trong văn chương, nghệ thuật và giao tiếp hàng ngày.