Bản dịch của từ Boil the ocean trong tiếng Việt
Boil the ocean
Boil the ocean (Verb)
Cố gắng làm điều gì đó về cơ bản là không thể hoặc không thực tế.
To attempt to do something that is fundamentally impossible or impractical.
Many believe trying to solve all social issues will boil the ocean.
Nhiều người tin rằng cố gắng giải quyết tất cả vấn đề xã hội sẽ là không thể.
They don't want to boil the ocean with unrealistic social plans.
Họ không muốn làm điều không thể với các kế hoạch xã hội không thực tế.
Can we avoid boiling the ocean in our social initiatives?
Chúng ta có thể tránh làm điều không thể trong các sáng kiến xã hội không?
We should not boil the ocean with complex social policies.
Chúng ta không nên tạo ra các chính sách xã hội phức tạp.
They do not boil the ocean when solving community issues.
Họ không tạo ra giải pháp phức tạp khi giải quyết vấn đề cộng đồng.
Should we boil the ocean for simple social problems?
Chúng ta có nên tạo ra giải pháp phức tạp cho các vấn đề xã hội đơn giản không?
Many NGOs try to boil the ocean with their social projects.
Nhiều tổ chức phi chính phủ cố gắng thực hiện các dự án xã hội lớn.
They do not boil the ocean; they focus on small communities.
Họ không thực hiện các dự án lớn; họ tập trung vào cộng đồng nhỏ.
Should we boil the ocean for social change?
Có nên thực hiện các dự án lớn để thay đổi xã hội không?
"Cụm từ 'boil the ocean' là một thành ngữ tiếng Anh được sử dụng trong môi trường kinh doanh và kỹ thuật, nghĩa là cố gắng thực hiện một nhiệm vụ quá lớn hoặc phức tạp mà không cần thiết. Thành ngữ này ngụ ý rằng việc làm này không chỉ khó khăn mà còn không hiệu quả. Mặc dù xuất phát từ tiếng Anh Mỹ, nhưng nó cũng được sử dụng trong tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng".