Bản dịch của từ Bond warrant trong tiếng Việt

Bond warrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bond warrant (Noun)

bˈɑnd wˈɔɹənt
bˈɑnd wˈɔɹənt
01

Một tài liệu pháp lý cho phép người nắm giữ mua một trái phiếu từ người phát hành với mức giá xác định trước một ngày nhất định.

A legal document that authorizes the holder to buy a bond from the issuer at a specified price before a certain date.

Ví dụ

The bond warrant allows investors to purchase bonds at a fixed price.

Giấy chứng nhận trái phiếu cho phép nhà đầu tư mua trái phiếu với giá cố định.

Many investors do not understand how a bond warrant works.

Nhiều nhà đầu tư không hiểu cách thức hoạt động của giấy chứng nhận trái phiếu.

Does the bond warrant provide a guaranteed price for future bonds?

Giấy chứng nhận trái phiếu có cung cấp giá đảm bảo cho trái phiếu trong tương lai không?

02

Một quyền hoặc tùy chọn mua trái phiếu trong tương lai như được quy định trong thỏa thuận bảo lãnh.

A right or option to purchase bonds in the future as specified in the warrant agreement.

Ví dụ

Investors can exercise their bond warrant to buy bonds later.

Các nhà đầu tư có thể thực hiện quyền mua trái phiếu sau.

They do not have a bond warrant for the new project.

Họ không có quyền mua trái phiếu cho dự án mới.

Does this bond warrant guarantee future bond purchases for investors?

Liệu quyền mua trái phiếu này có đảm bảo việc mua trái phiếu trong tương lai không?

03

Một công cụ tài chính được phát hành kèm theo một trái phiếu cho phép người nắm giữ trái phiếu mua thêm cổ phần hoặc trái phiếu với giá cụ thể.

A financial instrument issued with a bond that allows the bondholder to purchase additional shares or bonds at a specific price.

Ví dụ

Investors bought the bond warrant for $5,000 during the social event.

Các nhà đầu tư đã mua trái phiếu bảo đảm với giá 5.000 đô la trong sự kiện xã hội.

The bond warrant did not attract many buyers at the charity auction.

Trái phiếu bảo đảm không thu hút nhiều người mua tại buổi đấu giá từ thiện.

Did you consider the bond warrant during the community fundraising campaign?

Bạn đã xem xét trái phiếu bảo đảm trong chiến dịch gây quỹ cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bond warrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bond warrant

Không có idiom phù hợp