Bản dịch của từ Bond warrant trong tiếng Việt
Bond warrant

Bond warrant (Noun)
The bond warrant allows investors to purchase bonds at a fixed price.
Giấy chứng nhận trái phiếu cho phép nhà đầu tư mua trái phiếu với giá cố định.
Many investors do not understand how a bond warrant works.
Nhiều nhà đầu tư không hiểu cách thức hoạt động của giấy chứng nhận trái phiếu.
Does the bond warrant provide a guaranteed price for future bonds?
Giấy chứng nhận trái phiếu có cung cấp giá đảm bảo cho trái phiếu trong tương lai không?
Investors can exercise their bond warrant to buy bonds later.
Các nhà đầu tư có thể thực hiện quyền mua trái phiếu sau.
They do not have a bond warrant for the new project.
Họ không có quyền mua trái phiếu cho dự án mới.
Does this bond warrant guarantee future bond purchases for investors?
Liệu quyền mua trái phiếu này có đảm bảo việc mua trái phiếu trong tương lai không?
Một công cụ tài chính được phát hành kèm theo một trái phiếu cho phép người nắm giữ trái phiếu mua thêm cổ phần hoặc trái phiếu với giá cụ thể.
A financial instrument issued with a bond that allows the bondholder to purchase additional shares or bonds at a specific price.
Investors bought the bond warrant for $5,000 during the social event.
Các nhà đầu tư đã mua trái phiếu bảo đảm với giá 5.000 đô la trong sự kiện xã hội.
The bond warrant did not attract many buyers at the charity auction.
Trái phiếu bảo đảm không thu hút nhiều người mua tại buổi đấu giá từ thiện.
Did you consider the bond warrant during the community fundraising campaign?
Bạn đã xem xét trái phiếu bảo đảm trong chiến dịch gây quỹ cộng đồng chưa?