Bản dịch của từ Bonded trong tiếng Việt
Bonded

Bonded (Noun)
Friendship bonded us during the challenging times in college.
Tình bạn đã gắn kết chúng tôi trong những khoảng thời gian khó khăn ở đại học.
Family ties do not always bonded people in difficult situations.
Mối quan hệ gia đình không phải lúc nào cũng gắn kết mọi người trong tình huống khó khăn.
What bonded the community during the crisis last year?
Điều gì đã gắn kết cộng đồng trong cuộc khủng hoảng năm ngoái?
Sự kết nối hoặc mối quan hệ của một vật với vật khác.
A things connection or relationship with another.
Friends are bonded through shared experiences and mutual support.
Bạn bè gắn bó với nhau qua những trải nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
They are not bonded by blood, but by friendship.
Họ không gắn bó bằng máu, mà bằng tình bạn.
Are communities bonded by common interests in your opinion?
Theo bạn, các cộng đồng có gắn bó với nhau qua sở thích chung không?
Một thỏa thuận hoặc nghĩa vụ pháp lý.
A legal agreement or obligation.
The bonded agreement helped Sarah secure her loan from the bank.
Hợp đồng ràng buộc đã giúp Sarah đảm bảo khoản vay từ ngân hàng.
They did not honor the bonded contract for the community project.
Họ đã không tôn trọng hợp đồng ràng buộc cho dự án cộng đồng.
Is the bonded agreement legally binding for all parties involved?
Hợp đồng ràng buộc có ràng buộc pháp lý cho tất cả các bên liên quan không?
Bonded (Verb)
Để hình thành một mối quan hệ cá nhân chặt chẽ.
To form a close personal relationship.
They bonded over their shared love for music and art.
Họ đã gắn bó với nhau qua tình yêu chung về âm nhạc và nghệ thuật.
Many students do not bond easily in large classes.
Nhiều sinh viên không dễ dàng gắn bó trong các lớp học lớn.
Did you bond with anyone during the orientation event?
Bạn có gắn bó với ai trong sự kiện định hướng không?
Friends are bonded through shared experiences and mutual support.
Bạn bè được gắn kết qua những trải nghiệm và hỗ trợ lẫn nhau.
They are not bonded by blood, but by friendship.
Họ không gắn kết bằng máu, mà bằng tình bạn.
How are communities bonded in times of crisis?
Các cộng đồng được gắn kết như thế nào trong thời gian khủng hoảng?
Để thiết lập một mối quan hệ hoặc kết nối.
To establish a relationship or connection.
They bonded over their shared interest in environmental issues during discussions.
Họ đã gắn bó qua sở thích chung về các vấn đề môi trường trong các cuộc thảo luận.
The students did not bond easily during the first week of classes.
Các sinh viên đã không gắn bó dễ dàng trong tuần học đầu tiên.
Did you bond with anyone at the social event last night?
Bạn đã gắn bó với ai tại sự kiện xã hội tối qua không?
Dạng động từ của Bonded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bond |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bonded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bonded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bonds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bonding |
Bonded (Adjective)
Được kết nối bằng một trái phiếu; tham gia cùng nhau.
Connected by a bond joined together.
Families are bonded by love and shared experiences throughout their lives.
Các gia đình gắn bó với nhau bởi tình yêu và trải nghiệm chung.
Not all friends are bonded; some may drift apart over time.
Không phải tất cả bạn bè đều gắn bó; một số có thể xa cách theo thời gian.
Are communities bonded through cultural events and local traditions?
Các cộng đồng có gắn bó qua các sự kiện văn hóa và truyền thống địa phương không?
Kết hợp hoặc liên kết về mặt hóa học.
Chemically combined or linked.
Friends are bonded through shared experiences and mutual support.
Bạn bè gắn kết qua những trải nghiệm chung và sự hỗ trợ lẫn nhau.
Not all relationships are bonded by trust and understanding.
Không phải tất cả các mối quan hệ đều gắn kết bởi sự tin tưởng và hiểu biết.
Are family members bonded by love and care for each other?
Có phải các thành viên trong gia đình gắn kết bởi tình yêu và sự quan tâm không?
The bonded workers received fair wages last year.
Những công nhân được bảo lãnh đã nhận lương công bằng năm ngoái.
The bonded employees do not work without a contract.
Những nhân viên được bảo lãnh không làm việc mà không có hợp đồng.
Are the bonded workers protected by law?
Những công nhân được bảo lãnh có được bảo vệ bởi pháp luật không?
Họ từ
Từ "bonded" thường được sử dụng để diễn tả trạng thái gắn kết, liên kết chặt chẽ giữa các đối tượng, có thể là cá nhân, vật chất hoặc ý tưởng. Trong ngữ cảnh thương mại, "bonded" ám chỉ hàng hóa được bảo đảm bởi một khoản tiền hoặc tín dụng. Không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "bonded" hay được sử dụng hơn trong các lĩnh vực tài chính và bảo hiểm.
Từ "bonded" xuất phát từ động từ "bond" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bonda", nghĩa là "sợi dây" hoặc "liên kết". Khái niệm này được phát triển từ thời Trung cổ, khi nó mô tả các mối quan hệ pháp lý hoặc tình cảm giữa các cá nhân. Ngày nay, "bonded" thường được sử dụng để chỉ sự kết nối chặt chẽ giữa các đối tượng trong các ngữ cảnh khác nhau, như tài chính hay mối quan hệ cá nhân, phản ánh sự gắn bó và cam kết.
Từ "bonded" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường miêu tả các mối quan hệ cá nhân hoặc tình huống hợp tác. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các mối liên hệ giữa các đối tượng, như trong khoa học hoặc kinh tế. Trong các tình huống thực tế, "bonded" thường được dùng để chỉ sự gắn bó giữa con người, hay trong tài chính để biểu thị sự đảm bảo giữa các bên trong một hợp đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



