Bản dịch của từ Brahmin trong tiếng Việt
Brahmin

Brahmin (Noun)
Ravi is a brahmin known for his gentle and wise advice.
Ravi là một brahmin nổi tiếng với lời khuyên nhẹ nhàng và khôn ngoan.
Many people do not consider themselves brahmins in today's society.
Nhiều người không coi mình là brahmin trong xã hội ngày nay.
Is Priya a brahmin who teaches about culture and ethics?
Priya có phải là một brahmin dạy về văn hóa và đạo đức không?
Một học giả, giáo viên, linh mục, trí thức, nhà nghiên cứu, nhà khoa học, người tìm kiếm kiến thức hoặc người lao động tri thức.
A scholar teacher priest intellectual researcher scientist knowledgeseeker or knowledge worker.
The brahmin taught us about ancient Indian philosophies last Saturday.
Brahmin đã dạy chúng tôi về triết học cổ đại Ấn Độ vào thứ Bảy tuần trước.
Not every brahmin is involved in modern scientific research today.
Không phải mọi brahmin đều tham gia vào nghiên cứu khoa học hiện đại ngày nay.
Is the brahmin sharing his knowledge with the community this week?
Liệu brahmin có chia sẻ kiến thức của mình với cộng đồng trong tuần này không?
Ravi is considered a brahmin due to his spiritual knowledge.
Ravi được coi là một brahmin vì kiến thức tâm linh của anh ấy.
Not every teacher in India is a brahmin or spiritual guide.
Không phải mọi giáo viên ở Ấn Độ đều là brahmin hoặc hướng dẫn tâm linh.
Is your friend a brahmin with deep spiritual insights?
Bạn của bạn có phải là một brahmin với những hiểu biết tâm linh sâu sắc không?
Brahmin (Adjective)
Học thuật.
The brahmin community values education and knowledge above all else.
Cộng đồng brahmin coi trọng giáo dục và kiến thức hơn tất cả.
Not every brahmin supports the new social reforms in India.
Không phải mọi brahmin đều ủng hộ các cải cách xã hội mới ở Ấn Độ.
Is the brahmin class still influential in modern Indian society?
Liệu tầng lớp brahmin có còn ảnh hưởng trong xã hội Ấn Độ hiện đại không?
Họ từ
Brahmin (tiếng Việt: Bà La Môn) đề cập đến một tầng lớp cao quý trong xã hội Ấn Độ, đặc biệt là trong truyền thống Hindu, nơi họ được xem là những người có kiến thức sâu rộng về kinh điển và tôn giáo. Từ này sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể hơi khác, với âm "a" trong "brahmin" thường ngắn hơn trong tiếng Anh Mỹ. Brahmins tham gia tích cực vào các hoạt động tôn giáo và văn hóa, đóng vai trò quan trọng trong hệ thống phân cấp xã hội.
Từ "brahmin" có nguồn gốc từ tiếng Sanskrit "brāhmaṇa", xuất phát từ gốc từ "Brahma", biểu trưng cho nguyên lý tối thượng trong triết học Ấn Độ. Trong xã hội Hindu, brahmin là giai cấp trí thức và tôn giáo, chịu trách nhiệm về văn hóa và giáo lý. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự phân chia xã hội trong Ấn Độ, ngụ ý rằng vai trò của những người thuộc giai cấp này không chỉ liên quan đến sự hiểu biết mà còn đến thực hành tôn giáo, và hiện nay thường được dùng để chỉ bất kỳ người nào có học thức cao trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "brahmin" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu do nó liên quan đến một nhóm xã hội trong Ấn Độ giáo. Trên các diễn đàn học thuật và văn hóa, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo, lịch sử hoặc phân cấp xã hội ở Ấn Độ. Do đó, thuật ngữ này có giá trị trong các cuộc thảo luận về chủ đề đa văn hóa và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp