Bản dịch của từ Breathe new life into trong tiếng Việt
Breathe new life into

Breathe new life into (Phrase)
The new community center will breathe new life into our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng mới sẽ mang lại sức sống mới cho khu phố.
The city council did not breathe new life into the old park.
Hội đồng thành phố đã không mang lại sức sống mới cho công viên cũ.
How can we breathe new life into local social programs?
Chúng ta có thể làm thế nào để mang lại sức sống mới cho các chương trình xã hội địa phương?
Khôi phục hy vọng hoặc sự tích cực trong một bối cảnh đã trở nên cũ kỹ hoặc nhàm chán
To restore hope or positivity in a context that has become stale or uninteresting
The community center aims to breathe new life into local events.
Trung tâm cộng đồng nhằm thổi hồn mới vào các sự kiện địa phương.
They did not breathe new life into the outdated social programs.
Họ đã không thổi hồn mới vào các chương trình xã hội lỗi thời.
Can we breathe new life into our neighborhood's social activities?
Chúng ta có thể thổi hồn mới vào các hoạt động xã hội của khu phố không?
Làm mới hoặc trẻ hóa một cái gì đó, mang lại năng lượng hoặc sự nhiệt tình mới cho nó
To revitalize or rejuvenate something bringing new energy or enthusiasm to it
The community project helped breathe new life into the local park.
Dự án cộng đồng đã thổi hồn mới vào công viên địa phương.
The initiative did not breathe new life into the old traditions.
Sáng kiến này không thổi hồn mới vào các truyền thống cũ.
Can we breathe new life into our neighborhood events this year?
Chúng ta có thể thổi hồn mới vào các sự kiện khu phố năm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp