Bản dịch của từ Breathe new life into trong tiếng Việt

Breathe new life into

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Breathe new life into (Phrase)

bɹˈið nˈu lˈaɪf ˈɪntu
bɹˈið nˈu lˈaɪf ˈɪntu
01

Cung cấp những ý tưởng mới hoặc cải tiến cho một hệ thống hoặc tình huống hiện có

To provide fresh ideas or improvements to an existing system or situation

Ví dụ

The new community center will breathe new life into our neighborhood.

Trung tâm cộng đồng mới sẽ mang lại sức sống mới cho khu phố.

The city council did not breathe new life into the old park.

Hội đồng thành phố đã không mang lại sức sống mới cho công viên cũ.

How can we breathe new life into local social programs?

Chúng ta có thể làm thế nào để mang lại sức sống mới cho các chương trình xã hội địa phương?

02

Khôi phục hy vọng hoặc sự tích cực trong một bối cảnh đã trở nên cũ kỹ hoặc nhàm chán

To restore hope or positivity in a context that has become stale or uninteresting

Ví dụ

The community center aims to breathe new life into local events.

Trung tâm cộng đồng nhằm thổi hồn mới vào các sự kiện địa phương.

They did not breathe new life into the outdated social programs.

Họ đã không thổi hồn mới vào các chương trình xã hội lỗi thời.

Can we breathe new life into our neighborhood's social activities?

Chúng ta có thể thổi hồn mới vào các hoạt động xã hội của khu phố không?

03

Làm mới hoặc trẻ hóa một cái gì đó, mang lại năng lượng hoặc sự nhiệt tình mới cho nó

To revitalize or rejuvenate something bringing new energy or enthusiasm to it

Ví dụ

The community project helped breathe new life into the local park.

Dự án cộng đồng đã thổi hồn mới vào công viên địa phương.

The initiative did not breathe new life into the old traditions.

Sáng kiến này không thổi hồn mới vào các truyền thống cũ.

Can we breathe new life into our neighborhood events this year?

Chúng ta có thể thổi hồn mới vào các sự kiện khu phố năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/breathe new life into/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breathe new life into

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.