Bản dịch của từ Broadly support trong tiếng Việt
Broadly support

Broadly support (Verb)
Many people broadly support community service initiatives in our city.
Nhiều người ủng hộ rộng rãi các sáng kiến phục vụ cộng đồng trong thành phố.
Not everyone broadly supports the new social policy proposed by the government.
Không phải ai cũng ủng hộ rộng rãi chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.
Do you think citizens broadly support the local charity events this year?
Bạn có nghĩ rằng công dân ủng hộ rộng rãi các sự kiện từ thiện địa phương năm nay không?
Many citizens broadly support the new recycling program in Chicago.
Nhiều công dân ủng hộ rộng rãi chương trình tái chế mới ở Chicago.
Not everyone broadly supports the proposed changes to public transportation.
Không phải ai cũng ủng hộ rộng rãi những thay đổi đề xuất cho giao thông công cộng.
Do you broadly support the initiatives for community development in your area?
Bạn có ủng hộ rộng rãi các sáng kiến phát triển cộng đồng ở khu vực của bạn không?
Ủng hộ một sáng kiến hoặc đề xuất cụ thể một cách toàn diện.
To endorse a particular initiative or proposal in a comprehensive way.
Many citizens broadly support the new recycling initiative in our city.
Nhiều công dân ủng hộ rộng rãi sáng kiến tái chế mới ở thành phố.
Not all residents broadly support the proposed changes to public transportation.
Không phải tất cả cư dân đều ủng hộ rộng rãi những thay đổi đề xuất cho giao thông công cộng.
Do local businesses broadly support the community development proposal this year?
Các doanh nghiệp địa phương có ủng hộ rộng rãi đề xuất phát triển cộng đồng năm nay không?
Cụm từ "broadly support" đề cập đến việc ủng hộ một ý tưởng, chính sách hoặc tổ chức một cách rộng rãi và mạnh mẽ. Từ "broadly" mang ý nghĩa về sự mở rộng, khả năng áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, trong khi "support" nhấn mạnh hành động ủng hộ hoặc giúp đỡ. Trong tiếng Anh Anh, cách phát âm và ngữ nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn phong.