Bản dịch của từ Broadly support trong tiếng Việt

Broadly support

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broadly support (Verb)

bɹˈɔdli səpˈɔɹt
bɹˈɔdli səpˈɔɹt
01

Hỗ trợ hoặc ủng hộ cho một nguyên nhân, hoạt động hoặc người nào đó một cách tổng quát.

To provide assistance or backing to a cause, activity, or person in a general manner.

Ví dụ

Many people broadly support community service initiatives in our city.

Nhiều người ủng hộ rộng rãi các sáng kiến phục vụ cộng đồng trong thành phố.

Not everyone broadly supports the new social policy proposed by the government.

Không phải ai cũng ủng hộ rộng rãi chính sách xã hội mới do chính phủ đề xuất.

Do you think citizens broadly support the local charity events this year?

Bạn có nghĩ rằng công dân ủng hộ rộng rãi các sự kiện từ thiện địa phương năm nay không?

02

Duy trì một lập trường hoặc ý kiến bao hàm nhiều yếu tố khác nhau.

To maintain a position or opinion that is inclusive of various elements.

Ví dụ

Many citizens broadly support the new recycling program in Chicago.

Nhiều công dân ủng hộ rộng rãi chương trình tái chế mới ở Chicago.

Not everyone broadly supports the proposed changes to public transportation.

Không phải ai cũng ủng hộ rộng rãi những thay đổi đề xuất cho giao thông công cộng.

Do you broadly support the initiatives for community development in your area?

Bạn có ủng hộ rộng rãi các sáng kiến phát triển cộng đồng ở khu vực của bạn không?

03

Ủng hộ một sáng kiến hoặc đề xuất cụ thể một cách toàn diện.

To endorse a particular initiative or proposal in a comprehensive way.

Ví dụ

Many citizens broadly support the new recycling initiative in our city.

Nhiều công dân ủng hộ rộng rãi sáng kiến tái chế mới ở thành phố.

Not all residents broadly support the proposed changes to public transportation.

Không phải tất cả cư dân đều ủng hộ rộng rãi những thay đổi đề xuất cho giao thông công cộng.

Do local businesses broadly support the community development proposal this year?

Các doanh nghiệp địa phương có ủng hộ rộng rãi đề xuất phát triển cộng đồng năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broadly support/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broadly support

Không có idiom phù hợp