Bản dịch của từ Broken pediment trong tiếng Việt

Broken pediment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Broken pediment (Noun)

bɹˈoʊkn pˈɛdəmnt
bɹˈoʊkn pˈɛdəmnt
01

Một cấu trúc pediment có một vết gãy hoặc khoảng trống trong hình dạng của nó, thường thấy trong kiến trúc cổ điển.

A pediment that has a break or gap in its form, often found in classical architecture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một đặc điểm kiến trúc trang trí thường đặt trên một cánh cửa hoặc cửa sổ mà không liên tục.

A decorative architectural feature typically located above a doorway or window that is not continuous.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại pediment không có cạnh trên vững chắc và không bị gián đoạn, thường được sử dụng cho mục đích phong cách.

A type of pediment that does not have a solid, uninterrupted top edge, often used for stylistic purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/broken pediment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Broken pediment

Không có idiom phù hợp