Bản dịch của từ Brown-sequard’s syndrome trong tiếng Việt

Brown-sequard’s syndrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brown-sequard’s syndrome (Noun)

bɹˈaʊnswˌɑɹkɨdz sˈɪndɹˌoʊm
bɹˈaʊnswˌɑɹkɨdz sˈɪndɹˌoʊm
01

Một tình trạng thần kinh đặc trưng bởi sự cắt ngang nửa của tủy sống, dẫn đến yếu và mất cảm giác ở một bên của cơ thể, và mất cảm giác đau và nhiệt độ ở phía đối diện.

A neurological condition characterized by hemisection of the spinal cord, resulting in weakness and loss of sensation on one side of the body, and loss of pain and temperature sensation on the opposite side.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nó thường do chấn thương gây ra, chẳng hạn như vết thương do súng hoặc dao, ảnh hưởng chỉ đến một bên của cột sống.

It is often caused by trauma, such as a gunshot or stab wound, that affects only one side of the spinal column.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tình trạng này thể hiện các đường dẫn chéo của chức năng cảm giác và vận động trong hệ thần kinh.

The condition demonstrates the crossing pathways of sensory and motor functions in the nervous system.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/brown-sequard’s syndrome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brown-sequard’s syndrome

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.