Bản dịch của từ Bubble pack trong tiếng Việt
Bubble pack

Bubble pack (Idiom)
Để tạo ra lớp cách nhiệt bằng cách sử dụng lớp đệm khí bên trong lớp phủ bảo vệ.
To create insulation using a cushion of air within a protective covering.
"Bubble pack" là một loại chất liệu bao bì được cấu tạo từ các túi khí nhỏ, thường được sử dụng để bảo vệ các sản phẩm dễ vỡ trong quá trình vận chuyển. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có những biến thể nhẹ, với Tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "u" hơn so với Tiếng Anh Mỹ. Sự phổ biến của bubble pack trong ngành công nghiệp đóng gói do tính năng giảm thiểu va đập và bảo vệ sản phẩm.
"Bubble pack" xuất phát từ thuật ngữ tiếng Anh, trong đó "bubble" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Đức cổ, "boblōn", mô tả hình dạng tròn hoặc lồi. Phần "pack" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pāca-", nghĩa là “đóng gói”. Kể từ thập kỷ 1960, "bubble pack" được sử dụng để chỉ vật liệu bao bì bọc khí, với mục đích bảo vệ hàng hóa khỏi bị hư hại trong quá trình vận chuyển. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính năng bảo vệ và tiện lợi của sản phẩm này.
Cụm từ "bubble pack" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả bao bì, đặc biệt trong các bài thi liên quan đến thương mại hoặc sản xuất. Ở các ngữ cảnh khác, "bubble pack" thường đượcnhắc đến trong ngành vận chuyển, đóng gói hàng hóa, hoặc thảo luận về sự bảo quản hàng hóa nhạy cảm nhằm chống va đập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp