Bản dịch của từ Bubble pack trong tiếng Việt

Bubble pack

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bubble pack (Idiom)

01

Một vật liệu đóng gói được làm từ các bong bóng nhựa chứa đầy không khí, được sử dụng để bảo vệ các mặt hàng dễ vỡ trong quá trình vận chuyển.

A packaging material made from airfilled plastic bubbles used to protect fragile items during shipping.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để đóng gói hoặc bọc thứ gì đó bằng màng bong bóng.

To package or wrap something using bubble wrap.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để tạo ra lớp cách nhiệt bằng cách sử dụng lớp đệm khí bên trong lớp phủ bảo vệ.

To create insulation using a cushion of air within a protective covering.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bubble pack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bubble pack

Không có idiom phù hợp