Bản dịch của từ Call a ceasefire trong tiếng Việt
Call a ceasefire

Call a ceasefire (Verb)
The UN will call a ceasefire in Syria next week.
Liên Hợp Quốc sẽ kêu gọi ngừng bắn ở Syria vào tuần tới.
They did not call a ceasefire during the intense fighting.
Họ đã không kêu gọi ngừng bắn trong trận chiến ác liệt.
Will the leaders call a ceasefire to end the violence?
Liệu các nhà lãnh đạo có kêu gọi ngừng bắn để chấm dứt bạo lực không?
The leaders decided to call a ceasefire during the social protests.
Các nhà lãnh đạo quyết định kêu gọi ngừng bắn trong các cuộc biểu tình xã hội.
They did not call a ceasefire despite the rising tensions.
Họ đã không kêu gọi ngừng bắn mặc dù căng thẳng gia tăng.
Will the government call a ceasefire to end the violence?
Liệu chính phủ có kêu gọi ngừng bắn để chấm dứt bạo lực không?
Call a ceasefire (Noun)
The leaders decided to call a ceasefire during the peace talks.
Các nhà lãnh đạo quyết định kêu gọi ngừng bắn trong các cuộc đàm phán hòa bình.
They did not call a ceasefire despite the ongoing violence.
Họ không kêu gọi ngừng bắn mặc dù bạo lực vẫn tiếp diễn.
Will the government call a ceasefire to end the conflict soon?
Chính phủ có kêu gọi ngừng bắn để chấm dứt xung đột sớm không?
The government decided to call a ceasefire during the peace talks.
Chính phủ quyết định kêu gọi ngừng bắn trong các cuộc đàm phán hòa bình.
They did not call a ceasefire despite the rising violence in the region.
Họ đã không kêu gọi ngừng bắn mặc dù bạo lực gia tăng ở khu vực.
Will the leaders call a ceasefire to protect innocent civilians?
Liệu các nhà lãnh đạo có kêu gọi ngừng bắn để bảo vệ dân thường vô tội không?
Cụm từ "call a ceasefire" có nghĩa là kêu gọi ngừng bắn, thường được sử dụng trong bối cảnh xung đột quân sự hoặc chiến tranh để yêu cầu các bên tham chiến dừng lại các hành động gây hấn. Cụm danh từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo từng khu vực địa lý và tình huống cụ thể.