Bản dịch của từ Call a ceasefire trong tiếng Việt

Call a ceasefire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Call a ceasefire(Noun)

kˈɔl ə sˈisfˈaɪɚ
kˈɔl ə sˈisfˈaɪɚ
01

Một sự đình chỉ tạm thời của chiến đấu hoặc thù địch, thường được nhất trí trong một cuộc xung đột.

A temporary suspension of fighting or hostilities, often agreed upon in a conflict.

Ví dụ
02

Một lệnh chính thức để dừng các hoạt động quân sự trong một khu vực xác định.

An official order to stop military operations in a designated area.

Ví dụ

Call a ceasefire(Verb)

kˈɔl ə sˈisfˈaɪɚ
kˈɔl ə sˈisfˈaɪɚ
01

Yêu cầu hoặc đòi hỏi dừng lại chiến sự hoặc giao tranh.

To request or demand a halt to hostilities or combat.

Ví dụ
02

Đem lại hoặc triệu tập để dừng lại hoặc kết thúc; gọi để ngừng hoạt động hoặc hành động.

To bring or summon to a halt or an end; to call to cease operations or actions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh