Bản dịch của từ Candled trong tiếng Việt
Candled

Candled (Verb)
The farmer candled the eggs before selling them at the market.
Người nông dân đã kiểm tra chất lượng trứng trước khi bán.
They did not candle the eggs during the quality check.
Họ đã không kiểm tra chất lượng trứng trong quá trình kiểm tra.
Did you candle the eggs before the social event last week?
Bạn đã kiểm tra chất lượng trứng trước sự kiện xã hội tuần trước chưa?
Để thắp sáng hoặc thắp sáng bằng một ngọn nến, đặc biệt là trong một nghi lễ.
To illuminate or light with a candle especially as a ceremonial act.
They candled the room for the wedding ceremony last Saturday.
Họ thắp nến trong phòng cho buổi lễ cưới vào thứ Bảy tuần trước.
They did not candle the church during the community event.
Họ không thắp nến trong nhà thờ trong sự kiện cộng đồng.
Did they candle the hall for the New Year celebration?
Họ có thắp nến trong hội trường cho lễ kỷ niệm năm mới không?
Dạng động từ của Candled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Candle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Candled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Candled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Candles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Candling |
Candled (Adjective)
The candled eggs showed clear signs of development during the inspection.
Những quả trứng đã được soi sáng cho thấy dấu hiệu phát triển rõ ràng.
The candled samples did not meet the quality standards for sale.
Các mẫu trứng đã được soi sáng không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng để bán.
Are the candled eggs safe for consumption in local markets?
Các quả trứng đã được soi sáng có an toàn để tiêu thụ trong các chợ địa phương không?
Họ từ
Từ "candled" là quá khứ phân từ của động từ "candle", thường được sử dụng trong ngữ cảnh kiểm tra sự phát triển của phôi trứng hoặc vật nuôi bằng ánh sáng. Trong lĩnh vực nông nghiệp, quá trình này giúp nhận diện tình trạng của phôi và là kỹ thuật phổ biến trong ngành chăn nuôi và sản xuất trứng. Từ này có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng "incubate" hơn là "candle".
Từ "candled" bắt nguồn từ động từ "candle" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ "candela" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "ngọn nến". Trong lịch sử, "candle" đã được sử dụng để chỉ các nguồn sáng nhân tạo, thường làm từ sáp hoặc mỡ. Kết hợp với hậu tố -ed, từ "candled" mô tả hành động đối xử, kiểm tra hoặc chuẩn bị bằng cách sử dụng ánh sáng nến. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến quy trình soi, kiểm tra hoặc làm sáng một cách ẩn dụ, giữ lại mối liên hệ với đặc tính chiếu sáng ban đầu của từ.
Từ "candled" không phải là một từ phổ biến trong ngữ cảnh của bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về quy trình sản xuất thực phẩm hoặc trong ngữ cảnh y tế liên quan đến việc kiểm tra chất lượng, nhưng tần suất thấp. Trong phần đọc và viết, từ này có thể được dùng khi mô tả các phương pháp kiểm tra hoặc đánh giá. Từ "candled" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học và công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất thực phẩm như trứng.