Bản dịch của từ Candled trong tiếng Việt

Candled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candled (Verb)

kˈændəld
kˈændəld
01

Thì quá khứ của nến, có nghĩa là kiểm tra chất lượng trứng bằng cách đưa chúng ra ánh sáng rực rỡ.

Past tense of candle meaning to test the quality of eggs by holding them up to a bright light.

Ví dụ

The farmer candled the eggs before selling them at the market.

Người nông dân đã kiểm tra chất lượng trứng trước khi bán.

They did not candle the eggs during the quality check.

Họ đã không kiểm tra chất lượng trứng trong quá trình kiểm tra.

Did you candle the eggs before the social event last week?

Bạn đã kiểm tra chất lượng trứng trước sự kiện xã hội tuần trước chưa?

02

Để thắp sáng hoặc thắp sáng bằng một ngọn nến, đặc biệt là trong một nghi lễ.

To illuminate or light with a candle especially as a ceremonial act.

Ví dụ

They candled the room for the wedding ceremony last Saturday.

Họ thắp nến trong phòng cho buổi lễ cưới vào thứ Bảy tuần trước.

They did not candle the church during the community event.

Họ không thắp nến trong nhà thờ trong sự kiện cộng đồng.

Did they candle the hall for the New Year celebration?

Họ có thắp nến trong hội trường cho lễ kỷ niệm năm mới không?

Dạng động từ của Candled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Candle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Candled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Candled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Candles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Candling

Candled (Adjective)

kˈændəld
kˈændəld
01

Có chất lượng hoặc đặc điểm của một cái gì đó đã được thắp sáng.

Having the quality or characteristics of something that has been candled.

Ví dụ

The candled eggs showed clear signs of development during the inspection.

Những quả trứng đã được soi sáng cho thấy dấu hiệu phát triển rõ ràng.

The candled samples did not meet the quality standards for sale.

Các mẫu trứng đã được soi sáng không đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng để bán.

Are the candled eggs safe for consumption in local markets?

Các quả trứng đã được soi sáng có an toàn để tiêu thụ trong các chợ địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Candled

Không có idiom phù hợp