Bản dịch của từ Candles trong tiếng Việt
Candles

Candles (Noun)
Số nhiều của nến.
Plural of candle.
People lit candles during the memorial for John on September 5.
Mọi người thắp nến trong buổi tưởng niệm John vào ngày 5 tháng 9.
Not everyone brought candles to the social event last Saturday.
Không phải ai cũng mang nến đến sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
Did you see the candles at Sarah's birthday party last week?
Bạn có thấy những cây nến tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước không?
Dạng danh từ của Candles (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Candle | Candles |
Họ từ
Nến (candles) là một nguồn sáng truyền thống, thường được làm từ sáp, bấc và có thể có hương liệu. Trong tiếng Anh, từ "candle" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, âm 'a' thường kéo dài hơn. Nến không chỉ được sử dụng để chiếu sáng mà còn trong các nghi lễ tôn giáo, lễ hội và các dịp đặc biệt khác, mang giá trị văn hóa và tâm linh.
Từ "candles" xuất phát từ tiếng Latinh "candela", có nghĩa là "nến" hoặc "ánh sáng". "Candela" lại có nguồn gốc từ động từ "candere", nghĩa là "sáng bóng" hoặc "phát sáng". Trong lịch sử, nến đã được sử dụng rộng rãi như một nguồn ánh sáng trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày trước khi sự xuất hiện của điện. Ý nghĩa hiện tại của "candles" không chỉ liên quan đến chức năng chiếu sáng mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tôn vinh, nghi lễ và cảm xúc.
Từ "candles" (nến) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này thường được nghe trong các ngữ cảnh liên quan đến trang trí hoặc sự kiện lễ hội. Trong phần Đọc và Viết, "candles" xuất hiện chủ yếu trong bài luận về truyền thống văn hóa hoặc các hoạt động thể hiện sự yên tĩnh, tĩnh lặng. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong việc thảo luận về sở thích cá nhân hoặc trải nghiệm trong các dịp đặc biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
