Bản dịch của từ Candles trong tiếng Việt

Candles

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Candles (Noun)

kˈændlz
kˈændlz
01

Số nhiều của nến.

Plural of candle.

Ví dụ

People lit candles during the memorial for John on September 5.

Mọi người thắp nến trong buổi tưởng niệm John vào ngày 5 tháng 9.

Not everyone brought candles to the social event last Saturday.

Không phải ai cũng mang nến đến sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

Did you see the candles at Sarah's birthday party last week?

Bạn có thấy những cây nến tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước không?

Dạng danh từ của Candles (Noun)

SingularPlural

Candle

Candles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/candles/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking
[...] As I blew out the on the cake, I wished that our friendship would last forever [...]Trích: Describe a kind of food people eat in a special occasion - Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Candles

Không có idiom phù hợp