Bản dịch của từ Capital adequacy trong tiếng Việt
Capital adequacy
Noun [U/C]

Capital adequacy (Noun)
kˈæpətəl ˈædəkwəsi
kˈæpətəl ˈædəkwəsi
01
Sự đầy đủ của vốn trong một tổ chức tài chính để hỗ trợ hoạt động và hấp thụ tổn thất tiềm năng.
The sufficiency of capital in a financial institution to support its operations and absorb potential losses.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một yêu cầu về quy định rằng các tổ chức tài chính phải giữ một lượng vốn nhất định liên quan đến tài sản có trọng số theo rủi ro của họ.
A regulatory requirement that financial institutions must hold a certain amount of capital in relation to their risk-weighted assets.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Capital adequacy
Không có idiom phù hợp