Bản dịch của từ Capital adequacy trong tiếng Việt

Capital adequacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital adequacy (Noun)

kˈæpətəl ˈædəkwəsi
kˈæpətəl ˈædəkwəsi
01

Sự đầy đủ của vốn trong một tổ chức tài chính để hỗ trợ hoạt động và hấp thụ tổn thất tiềm năng.

The sufficiency of capital in a financial institution to support its operations and absorb potential losses.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yêu cầu về quy định rằng các tổ chức tài chính phải giữ một lượng vốn nhất định liên quan đến tài sản có trọng số theo rủi ro của họ.

A regulatory requirement that financial institutions must hold a certain amount of capital in relation to their risk-weighted assets.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thước đo được sử dụng để đánh giá sự ổn định tài chính và quản lý rủi ro của các ngân hàng và các thực thể tài chính khác.

A measure used to evaluate the financial stability and risk management of banks and other financial entities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Capital adequacy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital adequacy

Không có idiom phù hợp