Bản dịch của từ Capital expense trong tiếng Việt
Capital expense

Capital expense (Idiom)
The city approved a capital expense for new playground equipment this year.
Thành phố đã phê duyệt một khoản chi phí vốn cho thiết bị sân chơi năm nay.
The council did not allocate any capital expense for community centers last year.
Hội đồng đã không phân bổ bất kỳ khoản chi phí vốn nào cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
What capital expense did the school make for its new library?
Trường đã chi khoản chi phí vốn nào cho thư viện mới?
The city allocated capital expenses for new parks in 2023.
Thành phố đã phân bổ chi phí vốn cho các công viên mới năm 2023.
The government did not approve capital expenses for social housing projects.
Chính phủ đã không phê duyệt chi phí vốn cho các dự án nhà ở xã hội.
Chi phí liên quan đến việc mua lại, nâng cấp hoặc bảo trì hàng hóa hữu hình.
Costs associated with acquiring upgrading or maintaining physical goods.
The city budget includes significant capital expenses for new parks this year.
Ngân sách thành phố bao gồm chi phí vốn đáng kể cho công viên mới năm nay.
The local government does not allocate capital expenses for community centers.
Chính quyền địa phương không phân bổ chi phí vốn cho các trung tâm cộng đồng.
What are the capital expenses for the new library project in 2024?
Chi phí vốn cho dự án thư viện mới năm 2024 là gì?
The city allocated significant capital expenses for new community parks this year.
Thành phố đã phân bổ chi phí vốn lớn cho các công viên cộng đồng năm nay.
They did not budget enough capital expenses for the school renovation project.
Họ đã không dự trù đủ chi phí vốn cho dự án cải tạo trường học.
The city approved a capital expense for new public parks this year.
Thành phố đã phê duyệt một khoản chi phí vốn cho công viên công cộng năm nay.
They did not allocate capital expense for community centers in the budget.
Họ không phân bổ chi phí vốn cho các trung tâm cộng đồng trong ngân sách.
Is the capital expense for social housing sufficient in the proposal?
Khoản chi phí vốn cho nhà ở xã hội có đủ trong đề xuất không?
The city budget included a capital expense for new parks this year.
Ngân sách thành phố bao gồm chi phí vốn cho các công viên mới năm nay.
They did not plan a capital expense for community centers in 2023.
Họ không lên kế hoạch chi phí vốn cho trung tâm cộng đồng năm 2023.
Chi phí vốn (capital expense) là khoản chi tiêu mà doanh nghiệp sử dụng để mua sắm, nâng cấp hoặc duy trì tài sản lâu dài, nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Chi phí này thường không được trừ thuế ngay trong năm phát sinh mà phải phân bổ dần qua nhiều năm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số ngữ cảnh công nghiệp hoặc tài chính.
Thuật ngữ "capital expense" có nguồn gốc từ từ Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nguồn gốc". Trong ngữ cảnh tài chính, "capital" đề cập đến tài sản hoặc vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất. "Expense" lại xuất phát từ tiếng Latin "expensum", có nghĩa là "chi tiêu". Lịch sử hình thành của cụm từ này phản ánh cách thức mà các khoản chi lớn nhằm mua sắm tài sản cố định được phân loại và ghi nhận trong kế toán, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc phát triển bền vững của doanh nghiệp.
“Capital expense” (chi phí vốn) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và kế toán, đặc biệt trong phần thi IELTS Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của từ này trong các tài liệu chuẩn bị cho IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về quản lý tài chính hoặc đầu tư. Trong thực tế, thuật ngữ này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, phân tích ngân sách và các cuộc thảo luận về đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp