Bản dịch của từ Capital expense trong tiếng Việt

Capital expense

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capital expense (Idiom)

01

Khoản chi cho các mặt hàng có thời gian sử dụng hữu ích hơn một năm, chẳng hạn như thiết bị hoặc tài sản.

An outlay for items that have a useful life greater than a year such as equipment or property.

Ví dụ

The city approved a capital expense for new playground equipment this year.

Thành phố đã phê duyệt một khoản chi phí vốn cho thiết bị sân chơi năm nay.

The council did not allocate any capital expense for community centers last year.

Hội đồng đã không phân bổ bất kỳ khoản chi phí vốn nào cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.

What capital expense did the school make for its new library?

Trường đã chi khoản chi phí vốn nào cho thư viện mới?

The city allocated capital expenses for new parks in 2023.

Thành phố đã phân bổ chi phí vốn cho các công viên mới năm 2023.

The government did not approve capital expenses for social housing projects.

Chính phủ đã không phê duyệt chi phí vốn cho các dự án nhà ở xã hội.

02

Chi phí liên quan đến việc mua lại, nâng cấp hoặc bảo trì hàng hóa hữu hình.

Costs associated with acquiring upgrading or maintaining physical goods.

Ví dụ

The city budget includes significant capital expenses for new parks this year.

Ngân sách thành phố bao gồm chi phí vốn đáng kể cho công viên mới năm nay.

The local government does not allocate capital expenses for community centers.

Chính quyền địa phương không phân bổ chi phí vốn cho các trung tâm cộng đồng.

What are the capital expenses for the new library project in 2024?

Chi phí vốn cho dự án thư viện mới năm 2024 là gì?

The city allocated significant capital expenses for new community parks this year.

Thành phố đã phân bổ chi phí vốn lớn cho các công viên cộng đồng năm nay.

They did not budget enough capital expenses for the school renovation project.

Họ đã không dự trù đủ chi phí vốn cho dự án cải tạo trường học.

03

Một thuật ngữ tài chính đề cập đến chi phí cho các tài sản hữu hình dự kiến sẽ mang lại giá trị trong thời gian dài.

A financial term referring to the expenditure on physical assets that are expected to provide value over a long term.

Ví dụ

The city approved a capital expense for new public parks this year.

Thành phố đã phê duyệt một khoản chi phí vốn cho công viên công cộng năm nay.

They did not allocate capital expense for community centers in the budget.

Họ không phân bổ chi phí vốn cho các trung tâm cộng đồng trong ngân sách.

Is the capital expense for social housing sufficient in the proposal?

Khoản chi phí vốn cho nhà ở xã hội có đủ trong đề xuất không?

The city budget included a capital expense for new parks this year.

Ngân sách thành phố bao gồm chi phí vốn cho các công viên mới năm nay.

They did not plan a capital expense for community centers in 2023.

Họ không lên kế hoạch chi phí vốn cho trung tâm cộng đồng năm 2023.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/capital expense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capital expense

Không có idiom phù hợp