Bản dịch của từ Capital expense trong tiếng Việt
Capital expense

Capital expense(Idiom)
Chi phí liên quan đến việc mua lại, nâng cấp hoặc bảo trì hàng hóa hữu hình.
Costs associated with acquiring upgrading or maintaining physical goods.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Chi phí vốn (capital expense) là khoản chi tiêu mà doanh nghiệp sử dụng để mua sắm, nâng cấp hoặc duy trì tài sản lâu dài, nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Chi phí này thường không được trừ thuế ngay trong năm phát sinh mà phải phân bổ dần qua nhiều năm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số ngữ cảnh công nghiệp hoặc tài chính.
Thuật ngữ "capital expense" có nguồn gốc từ từ Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nguồn gốc". Trong ngữ cảnh tài chính, "capital" đề cập đến tài sản hoặc vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất. "Expense" lại xuất phát từ tiếng Latin "expensum", có nghĩa là "chi tiêu". Lịch sử hình thành của cụm từ này phản ánh cách thức mà các khoản chi lớn nhằm mua sắm tài sản cố định được phân loại và ghi nhận trong kế toán, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc phát triển bền vững của doanh nghiệp.
“Capital expense” (chi phí vốn) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và kế toán, đặc biệt trong phần thi IELTS Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của từ này trong các tài liệu chuẩn bị cho IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về quản lý tài chính hoặc đầu tư. Trong thực tế, thuật ngữ này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, phân tích ngân sách và các cuộc thảo luận về đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.
Chi phí vốn (capital expense) là khoản chi tiêu mà doanh nghiệp sử dụng để mua sắm, nâng cấp hoặc duy trì tài sản lâu dài, nhằm phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh. Chi phí này thường không được trừ thuế ngay trong năm phát sinh mà phải phân bổ dần qua nhiều năm. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số ngữ cảnh công nghiệp hoặc tài chính.
Thuật ngữ "capital expense" có nguồn gốc từ từ Latin "caput", có nghĩa là "đầu" hoặc "nguồn gốc". Trong ngữ cảnh tài chính, "capital" đề cập đến tài sản hoặc vốn cần thiết cho hoạt động sản xuất. "Expense" lại xuất phát từ tiếng Latin "expensum", có nghĩa là "chi tiêu". Lịch sử hình thành của cụm từ này phản ánh cách thức mà các khoản chi lớn nhằm mua sắm tài sản cố định được phân loại và ghi nhận trong kế toán, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc phát triển bền vững của doanh nghiệp.
“Capital expense” (chi phí vốn) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến tài chính và kế toán, đặc biệt trong phần thi IELTS Speaking và Writing. Tần suất sử dụng của từ này trong các tài liệu chuẩn bị cho IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề về quản lý tài chính hoặc đầu tư. Trong thực tế, thuật ngữ này thường xuất hiện trong báo cáo tài chính, phân tích ngân sách và các cuộc thảo luận về đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.
