Bản dịch của từ Carrier alliance trong tiếng Việt

Carrier alliance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carrier alliance (Noun)

kˈæɹiɚ əlˈaɪəns
kˈæɹiɚ əlˈaɪəns
01

Một thỏa thuận hoặc quan hệ đối tác giữa hai hoặc nhiều hãng vận chuyển để hợp tác về dịch vụ hoặc logistics.

An agreement or partnership between two or more shipping carriers to collaborate on services or logistics.

Ví dụ

The carrier alliance improved shipping efficiency for local businesses in Vietnam.

Liên minh vận chuyển đã cải thiện hiệu quả giao hàng cho doanh nghiệp địa phương ở Việt Nam.

The carrier alliance does not include smaller shipping companies in Ho Chi Minh City.

Liên minh vận chuyển không bao gồm các công ty vận chuyển nhỏ ở Thành phố Hồ Chí Minh.

Is the carrier alliance beneficial for reducing shipping costs in Hanoi?

Liên minh vận chuyển có lợi cho việc giảm chi phí vận chuyển ở Hà Nội không?

02

Một nhóm hoặc mạng lưới các hãng vận chuyển hoạt động cùng nhau để cung cấp giải pháp vận tải toàn diện.

A group or network of carriers that work together to provide comprehensive transportation solutions.

Ví dụ

The carrier alliance improved transportation for social services in New York.

Liên minh các nhà vận chuyển đã cải thiện giao thông cho dịch vụ xã hội ở New York.

The carrier alliance does not cover rural areas effectively.

Liên minh các nhà vận chuyển không bao phủ hiệu quả các vùng nông thôn.

Is the carrier alliance beneficial for community outreach programs?

Liên minh các nhà vận chuyển có lợi cho các chương trình tiếp cận cộng đồng không?

03

Một liên minh chiến lược được thành lập giữa các hãng vận chuyển hàng hóa để nâng cao hiệu quả hoạt động và dịch vụ.

A strategic alliance formed between freight carriers to enhance operational efficiency and service offerings.

Ví dụ

The carrier alliance improved shipping times for local businesses in 2023.

Liên minh vận chuyển đã cải thiện thời gian giao hàng cho các doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.

The carrier alliance does not guarantee lower prices for consumers.

Liên minh vận chuyển không đảm bảo giá thấp hơn cho người tiêu dùng.

Is the carrier alliance beneficial for small companies in the region?

Liên minh vận chuyển có lợi cho các công ty nhỏ trong khu vực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/carrier alliance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carrier alliance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.