Bản dịch của từ Cat scanner trong tiếng Việt
Cat scanner

Cat scanner (Noun)
Một loài động vật có vú ăn thịt đã được thuần hóa có lông, móng vuốt có thể thu vào và mõm ngắn.
A domesticated carnivorous mammal with fur retractable claws and a short snout
Một thuật ngữ được sử dụng không chính thức để chỉ bạn gái hoặc bạn trai, đặc biệt là ở các thế hệ trẻ.
A term used informally to refer to a girlfriend or boyfriend especially in younger generations
Cat scanner (Verb)
Tìm kiếm thông tin theo cách có hệ thống, thường được sử dụng với công nghệ.
To search for information in a systematic way often used with technology
Kiểm tra một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc có hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp