Bản dịch của từ Cat scanner trong tiếng Việt

Cat scanner

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cat scanner (Noun)

kˈæt skˈænɚ
kˈæt skˈænɚ
01

Một loài động vật có vú ăn thịt nhỏ đã được thuần hóa (felis catus) thường được nuôi làm thú cưng.

A small domesticated carnivorous mammal felis catus often kept as a pet

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ dùng để chỉ mèo cái.

A term used for a female cat

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hình ảnh miêu tả mèo trong nghệ thuật hoặc văn học.

A representation of a cat in art or literature

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cat scanner (Verb)

kˈæt skˈænɚ
kˈæt skˈænɚ
01

Quét hoặc kiểm tra kỹ lưỡng, tương tự như cách mèo rình mồi.

To scan or examine closely similar to how a cat might stalk its prey

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành xử giống mèo; di chuyển lén lút.

To behave in a catlike manner to move stealthily

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Đánh giá hoặc thẩm định một cái gì đó một cách thận trọng.

To evaluate or assess something in a cautious manner

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cat scanner (Adjective)

kˈæt skˈænɚ
kˈæt skˈænɚ
01

Có liên quan hoặc giống với mèo; mèo.

Relating to or resembling a cat feline

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Có những đặc điểm đặc trưng của mèo, chẳng hạn như tính độc lập hoặc tò mò.

Having characteristics typical of a cat such as independence or curiosity

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dùng để mô tả thứ gì đó nhanh nhẹn và duyên dáng như mèo.

Used to describe something that is agile and graceful like a cat

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cat scanner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cat scanner

Không có idiom phù hợp