Bản dịch của từ Cat scanner trong tiếng Việt
Cat scanner
Noun [U/C] Verb Adjective

Cat scanner (Noun)
kˈæt skˈænɚ
kˈæt skˈænɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một hình ảnh miêu tả mèo trong nghệ thuật hoặc văn học.
A representation of a cat in art or literature
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cat scanner (Verb)
kˈæt skˈænɚ
kˈæt skˈænɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành xử giống mèo; di chuyển lén lút.
To behave in a catlike manner to move stealthily
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Cat scanner (Adjective)
kˈæt skˈænɚ
kˈæt skˈænɚ
01
Có liên quan hoặc giống với mèo; mèo.
Relating to or resembling a cat feline
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Có những đặc điểm đặc trưng của mèo, chẳng hạn như tính độc lập hoặc tò mò.
Having characteristics typical of a cat such as independence or curiosity
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cat scanner
Không có idiom phù hợp