Bản dịch của từ Cat scanner trong tiếng Việt

Cat scanner

Noun [U/C] Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cat scanner (Noun)

01

Trong bối cảnh an ninh, nó đề cập đến một thiết bị được sử dụng để kiểm tra các vật phẩm hoặc chất bất hợp pháp.

In the context of security it refers to a device used in checking for illegal items or substances

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị dùng để kiểm tra hoặc ghi lại dữ liệu.

A device for examining or recording data

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Máy quét có thể đề cập đến loại người quét trong bối cảnh chuyên nghiệp.

A scanner can refer to a type of person who scans in professional contexts

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cat scanner (Verb)

01

Thực hiện thao tác quét hoặc hành động quét.

To make a scanning move or to carry out scanning actions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Xem nhanh, như khi quét một trang để tìm thông tin cụ thể.

To look over quickly as in scanning a page for specific information

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Tìm kiếm thông tin, đặc biệt là ở định dạng kỹ thuật số.

To search through information especially in a digital format

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Cat scanner (Adjective)

01

Đặc điểm hoặc giống với mèo.

Characteristic of or resembling a cat

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Được vận hành bằng máy quét hoặc liên quan đến quá trình quét.

Operated by a scanner or related to the process of scanning

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Liên quan đến hoặc được thiết kế cho mèo.

Relating to or designed for a cat

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cat scanner/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cat scanner

Không có idiom phù hợp