Bản dịch của từ Center rail trong tiếng Việt

Center rail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Center rail (Noun)

sˈɛntɚ ɹˈeɪl
sˈɛntɚ ɹˈeɪl
01

Một thanh ngang hoặc hỗ trợ nằm ở giữa cái gì đó, thường trong đồ nội thất hoặc cấu trúc.

A horizontal bar or support that is situated in the middle of something, often in furniture or structures.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần trung tâm của hàng rào hoặc bức rào, thường dùng để tăng cường độ ổn định hoặc thiết kế.

A central part of a fence or barrier, typically used for stability or design.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong thuật ngữ đường sắt, đường ray giữa có thể đề cập đến đường ray mà tàu hỏa di chuyển, nằm ở giữa trong một số cấu hình đường ray.

In railway terminology, the center rail can refer to the rail on which trains move, positioned at the midpoint in certain track configurations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/center rail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Center rail

Không có idiom phù hợp