Bản dịch của từ Champ trong tiếng Việt
Champ
Champ (Noun)
She cooked champ for the family dinner on St. Patrick's Day.
Cô ấy nấu món champ cho bữa tối gia đình vào ngày Lễ Thánh Patrick.
They didn't enjoy the champ because it was too bland for them.
Họ không thích món champ vì nó quá nhạt nhẽo đối với họ.
Did you try the traditional Irish champ during your trip to Dublin?
Bạn đã thử món champ truyền thống của Ireland khi đi du lịch Dublin chưa?
Một nhà vô địch.
A champion.
Michael Jordan is considered a champ in basketball history.
Michael Jordan được coi là một nhà vô địch trong lịch sử bóng rổ.
Not every athlete becomes a champ in their sport.
Không phải vận động viên nào cũng trở thành nhà vô địch trong môn thể thao của họ.
Who is the current champ in the World Cup?
Ai là nhà vô địch hiện tại trong World Cup?
She nervously chewed her nails, a nervous champ habit.
Cô ấy lo lắng gặm móng tay, một thói quen gặm móng lo lắng.
He tried to quit the nail-biting, a bad champ for interviews.
Anh ấy cố gắng bỏ thói quen gặm móng, một thói quen xấu cho phỏng vấn.
Do you think nail-biting is a common champ among students?
Bạn có nghĩ rằng gặm móng là một thói quen phổ biến giữa sinh viên không?
Champ (Verb)
Băn khoăn một cách thiếu kiên nhẫn.
Many students champ at the bit for social interaction during exams.
Nhiều sinh viên sốt ruột chờ đợi giao tiếp xã hội trong kỳ thi.
She does not champ at the bit while waiting for her friends.
Cô ấy không sốt ruột chờ đợi khi gặp bạn bè.
Do you often champ at the bit for social events in college?
Bạn có thường sốt ruột chờ đợi các sự kiện xã hội ở trường không?
The horse champs on the bit eagerly during the competition.
Con ngựa cắn miếng cắn hăng hái trong cuộc thi.
The horse does not champ on the reins when being groomed.
Con ngựa không cắn dây cương khi được chải chuốt.
Does the horse champ loudly while waiting at the starting line?
Con ngựa có cắn ồn ào khi đợi ở vạch xuất phát không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp