Bản dịch của từ Champ trong tiếng Việt

Champ

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Champ (Noun)

tʃˈæmp
tʃˈæmp
01

Một món khoai tây ailen nghiền với hành lá, bơ và sữa.

An irish dish of potatoes mashed with spring onions butter and milk.

Ví dụ

She cooked champ for the family dinner on St. Patrick's Day.

Cô ấy nấu món champ cho bữa tối gia đình vào ngày Lễ Thánh Patrick.

They didn't enjoy the champ because it was too bland for them.

Họ không thích món champ vì nó quá nhạt nhẽo đối với họ.

Did you try the traditional Irish champ during your trip to Dublin?

Bạn đã thử món champ truyền thống của Ireland khi đi du lịch Dublin chưa?

02

Một nhà vô địch.

A champion.

Ví dụ

Michael Jordan is considered a champ in basketball history.

Michael Jordan được coi là một nhà vô địch trong lịch sử bóng rổ.

Not every athlete becomes a champ in their sport.

Không phải vận động viên nào cũng trở thành nhà vô địch trong môn thể thao của họ.

Who is the current champ in the World Cup?

Ai là nhà vô địch hiện tại trong World Cup?

03

Hành động cắn hoặc nhai.

A biting or chewing action.

Ví dụ

She nervously chewed her nails, a nervous champ habit.

Cô ấy lo lắng gặm móng tay, một thói quen gặm móng lo lắng.

He tried to quit the nail-biting, a bad champ for interviews.

Anh ấy cố gắng bỏ thói quen gặm móng, một thói quen xấu cho phỏng vấn.

Do you think nail-biting is a common champ among students?

Bạn có nghĩ rằng gặm móng là một thói quen phổ biến giữa sinh viên không?

Champ (Verb)

tʃˈæmp
tʃˈæmp
01

Băn khoăn một cách thiếu kiên nhẫn.

Fret impatiently.

Ví dụ

Many students champ at the bit for social interaction during exams.

Nhiều sinh viên sốt ruột chờ đợi giao tiếp xã hội trong kỳ thi.

She does not champ at the bit while waiting for her friends.

Cô ấy không sốt ruột chờ đợi khi gặp bạn bè.

Do you often champ at the bit for social events in college?

Bạn có thường sốt ruột chờ đợi các sự kiện xã hội ở trường không?

02

(của một con ngựa) thực hiện hành động cắn hoặc nhai ồn ào.

Of a horse make a noisy biting or chewing action.

Ví dụ

The horse champs on the bit eagerly during the competition.

Con ngựa cắn miếng cắn hăng hái trong cuộc thi.

The horse does not champ on the reins when being groomed.

Con ngựa không cắn dây cương khi được chải chuốt.

Does the horse champ loudly while waiting at the starting line?

Con ngựa có cắn ồn ào khi đợi ở vạch xuất phát không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Champ cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Champ

Champ at the bit

tʃˈæmp ˈæt ðə bˈɪt

Đứng ngồi không yên/ Nóng lòng như lửa đốt

To be ready and anxious to do something.

The students were champing at the bit to start the charity event.

Các sinh viên đang hồi hộp muốn bắt đầu sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: chomp at the bit...